1 Dollar Mỹ = 39.63 Hryvnia
-0.059087 (-0.15%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Dollar Mỹ hiện là 39.63 Hryvnia. Dollar Mỹ đi xuống. Tỷ lệ Dollar Mỹ giảm so với Hryvnia bởi -15 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Mỹ Đến HryvniaMột tuần trước, Dollar Mỹ có thể được bán cho 39.79 Hryvnia. Sáu tháng trước, Dollar Mỹ có thể được đổi thành 36.51 Hryvnia. Năm năm trước, Dollar Mỹ có thể được đổi thành 26.40 Hryvnia. -0.39% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Mỹ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Mỹ thành Hryvnia trong một tháng là 1.05%. Trong năm, Dollar Mỹ thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 7.31%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Mỹ Hryvnia
Hôm nay, 10 Dollar Mỹ có thể được bán cho 396.33 Hryvnia. Hôm nay, 990.82 Hryvnia có thể được trao đổi cho 25 Dollar Mỹ. Hôm nay, có thể mua 1 981.64 Hryvnia cho 50 Dollar Mỹ. Hôm nay 100 USD = 3 963.27 UAH. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Dollar Mỹ cho 9 908.18 Hryvnia. Hôm nay, 500 Dollar Mỹ có thể được bán cho 19 816.35 Hryvnia.
|
Dollar Mỹ Đến Hryvnia hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay 39.670247 UAH = 500 USD. Dollar Mỹ đến Hryvnia trên 28 Tháng tư 2024 - 39.670247 Hryvnia. Dollar Mỹ đến Hryvnia trên 27 Tháng tư 2024 - 39.670182 Hryvnia. Tỷ lệ USD / UAH trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ Dollar Mỹ tối thiểu đến Hryvnia của Ukraine trong tháng trước là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Mỹ và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Mỹ ký hiệu tiền tệ, Dollar Mỹ ký tiền: $. Dollar Mỹ Tiểu bang: các quần đảo Virgin của Anh, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Đông Timor, quần đảo Marshall, Micronesia, Palau, quần đảo Bắc Mariana, Mỹ, Quần đảo Turks và Caicos, Ecuador. Dollar Mỹ mã tiền tệ USD. Dollar Mỹ Đồng tiền: phần trăm. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |