1 Dollar Mỹ = 22 281.80 Dobra
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Mỹ thành Dobra xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Dollar Mỹ hiện là 22 281.80 Dobra. 1 Dollar Mỹ tăng theo 0 Dobra tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dollar Mỹ tăng so với Dobra bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Mỹ Đến DobraBa tháng trước, Dollar Mỹ có thể được mua cho 22 219.57 Dobra. Ba năm trước, Dollar Mỹ có thể được mua cho 20 760.92 Dobra. Năm năm trước, Dollar Mỹ có thể được bán cho 21 020 Dobra. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.18% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Mỹ thành Dobra mỗi tháng. -2.17% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Mỹ. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Mỹ Dobra
Bạn có thể mua 10 Dollar Mỹ cho 222 818 Dobra . Nếu bạn có 25 Dollar Mỹ, thì trong Sao Tome và Principe chúng có thể được bán cho 557 045 Dobra. Nếu bạn có 1 114 090 Dobra, thì trong Sao Tome và Principe bạn có thể mua 50 Dollar Mỹ. Chuyển đổi 100 Dollar Mỹ chi phí 2 228 180 Dobra. Hôm nay 5 570 450 STD = 250 USD. Hôm nay, 500 Dollar Mỹ có thể được đổi thành 11 140 900 Dobra.
|
Dollar Mỹ Đến Dobra hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
27 Tháng tư 2024, 1 Dollar Mỹ = 22 244.932 Dobra. Dollar Mỹ thành Dobra trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 22 273.460 Dobra. 25 Tháng tư 2024, 1 Dollar Mỹ chi phí 22 512.421 Dobra. Tỷ lệ USD / STD cho tháng trước là trên 25.04.2024. Tỷ giá USD / STD tối thiểu cho tháng trước là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Mỹ và Dobra ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Mỹ ký hiệu tiền tệ, Dollar Mỹ ký tiền: $. Dollar Mỹ Tiểu bang: các quần đảo Virgin của Anh, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Đông Timor, quần đảo Marshall, Micronesia, Palau, quần đảo Bắc Mariana, Mỹ, Quần đảo Turks và Caicos, Ecuador. Dollar Mỹ mã tiền tệ USD. Dollar Mỹ Đồng tiền: phần trăm. Dobra ký hiệu tiền tệ, Dobra ký tiền: Db. Dobra Tiểu bang: Sao Tome và Principe. Dobra mã tiền tệ STD. Dobra Đồng tiền: centimo. |