1 Dollar Namibian = 5.97 CFP franc
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành CFP franc xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Dollar Namibian tăng theo 0 CFP franc tiếng Ukraina. Đối với 1 Dollar Namibian bây giờ bạn cần thanh toán 5.97 CFP franc. Tỷ lệ Dollar Namibian tăng so với CFP franc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Namibian Đến CFP francMột tuần trước, Dollar Namibian có thể được mua cho 5.81 CFP franc. Một tháng trước, Dollar Namibian có thể được mua cho 5.90 CFP franc. Mười năm trước, Dollar Namibian có thể được trao đổi với 5.90 0 CFP franc. Dollar Namibian tỷ giá hối đoái với CFP franc thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành CFP franc trong tuần là 2.84%. 1.28% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành CFP franc mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian CFP franc
Hôm nay, có thể mua 59.74 CFP franc cho 10 Dollar Namibian. Bạn có thể mua 25 Dollar Namibian cho 149.36 CFP franc . Bạn có thể trao đổi 298.72 CFP franc lấy 50 Dollar Namibian . Nếu bạn có 597.44 CFP franc, thì trong New Caledonia bạn có thể mua 100 Dollar Namibian. Nếu bạn có 250 Dollar Namibian, thì trong New Caledonia bạn có thể mua 1 493.59 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Dollar Namibian mang lại cho 2 987.19 CFP franc.
|
Dollar Namibian Đến CFP franc hôm nay tại 02 có thể 2024
2 có thể 2024, 1 Dollar Namibian = 5.974379 CFP franc. Dollar Namibian đến CFP franc trên 1 có thể 2024 - 5.952892 CFP franc. Dollar Namibian thành CFP franc trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 5.943462 CFP franc. Tỷ lệ Dollar Namibian tối đa cho CFP franc tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024. Tỷ giá Dollar Namibian tối thiểu đến CFP franc trong tháng trước là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Namibian và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Namibian ký hiệu tiền tệ, Dollar Namibian ký tiền: $. Dollar Namibian Tiểu bang: Namibia. Dollar Namibian mã tiền tệ NAD. Dollar Namibian Đồng tiền: phần trăm. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |