1 Dollar Namibian = 45.29 Kwanza
Thông tin về việc chuyển đổi Dollar Namibian thành Kwanza được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Dollar Namibian hiện bằng 45.29 Kwanza. Dollar Namibian tăng so với Kwanza kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Dollar Namibian bây giờ bạn cần cung cấp 45.29 Kwanza. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Namibian Đến KwanzaBa tháng trước, Dollar Namibian có thể được đổi thành 43.83 Kwanza. Một năm trước, Dollar Namibian có thể được mua cho 26.56 Kwanza. Ba năm trước, Dollar Namibian có thể được bán cho 45.97 Kwanza. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành Kwanza trong tuần là 2.58%. 70.48% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Kwanza
Nếu bạn có 10 Dollar Namibian, thì trong Angola bạn có thể mua 452.88 Kwanza. Nếu bạn có 1 132.20 Kwanza, thì trong Angola bạn có thể mua 25 Dollar Namibian. Nếu bạn có 50 Dollar Namibian, thì trong Angola họ có thể đổi thành 2 264.40 Kwanza. Để chuyển đổi 100 Dollar Namibian, 4 528.80 Kwanza là cần thiết. Hôm nay, 250 Dollar Namibian có thể được đổi thành 11 321.99 Kwanza. Hôm nay, 500 Dollar Namibian có thể được đổi thành 22 643.99 Kwanza.
|
Dollar Namibian Đến Kwanza hôm nay tại 05 có thể 2024
Hôm nay 500 NAD = 45.287976 AOA. Dollar Namibian thành Kwanza trên 4 có thể 2024 bằng với 45.189189 Kwanza. Dollar Namibian thành Kwanza trên 3 có thể 2024 bằng với 44.947921 Kwanza. 2 có thể 2024, 1 Dollar Namibian chi phí 44.886037 Kwanza. 1 có thể 2024, 1 Dollar Namibian chi phí 44.385338 Kwanza.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Namibian và Kwanza ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Namibian ký hiệu tiền tệ, Dollar Namibian ký tiền: $. Dollar Namibian Tiểu bang: Namibia. Dollar Namibian mã tiền tệ NAD. Dollar Namibian Đồng tiền: phần trăm. Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. |