1 Dollar Namibian = 137.48 Shilling Tanzania
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Dollar Namibian sang Shilling Tanzania từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Dollar Namibian là 137.48 Shilling Tanzania. 1 Dollar Namibian tăng theo 0 Shilling Tanzania tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dollar Namibian tăng so với Shilling Tanzania bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Namibian Đến Shilling TanzaniaMột tuần trước, Dollar Namibian có thể được đổi thành 135.26 Shilling Tanzania. Ba năm trước, Dollar Namibian có thể được đổi thành 162.75 Shilling Tanzania. Mười năm trước, Dollar Namibian có thể được bán cho 127.92 0 Shilling Tanzania. Trong tuần, Dollar Namibian thành Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.65%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành Shilling Tanzania trong một tháng là 0.68%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành Shilling Tanzania trong một năm là 7.48%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibian Shilling Tanzania
Chuyển đổi 10 Dollar Namibian chi phí 1 374.84 Shilling Tanzania. Bạn có thể trao đổi 25 Dollar Namibian cho 3 437.11 Shilling Tanzania . Bạn có thể mua 50 Dollar Namibian cho 6 874.21 Shilling Tanzania . Nếu bạn có 13 748.42 Shilling Tanzania, thì trong Tanzania họ có thể đổi thành 100 Dollar Namibian. Bạn có thể trao đổi 34 371.06 Shilling Tanzania lấy 250 Dollar Namibian . Bạn có thể bán 500 Dollar Namibian cho 68 742.12 Shilling Tanzania .
|
Dollar Namibian Đến Shilling Tanzania hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay 500 NAD = 137.484241 TZS. Dollar Namibian đến Shilling Tanzania trên 30 Tháng tư 2024 - 138.418253 Shilling Tanzania. 29 Tháng tư 2024, 1 Dollar Namibian = 137.271193 Shilling Tanzania. Tỷ lệ Dollar Namibian tối đa cho Shilling Tanzania tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024. Tỷ lệ NAD / TZS trong là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Namibian và Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Namibian ký hiệu tiền tệ, Dollar Namibian ký tiền: $. Dollar Namibian Tiểu bang: Namibia. Dollar Namibian mã tiền tệ NAD. Dollar Namibian Đồng tiền: phần trăm. Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm. |