100 Đôla Zimbabwe = 1.01 Rúp Belarus
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Đôla Zimbabwe thành Rúp Belarus. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Đôla Zimbabwe hiện bằng 0.010133 Rúp Belarus. 1 Đôla Zimbabwe tăng theo 0 Rúp Belarus tiếng Ukraina. Hôm nay Đôla Zimbabwe đang tăng lên Rúp Belarus tiếng Ukraina. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Đôla Zimbabwe Đến Rúp BelarusMột năm trước, Đôla Zimbabwe có thể được đổi thành 0.008703 Rúp Belarus. Năm năm trước, Đôla Zimbabwe có thể được đổi thành 0.006611 Rúp Belarus. Mười năm trước, Đôla Zimbabwe có thể được mua cho 0.008703 0 Rúp Belarus. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe thành Rúp Belarus trong tuần là 0.47%. Trong tháng, Đôla Zimbabwe thành Rúp Belarus tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.31%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Đôla Zimbabwe Rúp Belarus
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Đôla Zimbabwe cho 0.10 Rúp Belarus. Nếu bạn có 25 Đôla Zimbabwe, thì trong Belarus bạn có thể mua 0.25 Rúp Belarus. Hôm nay, 50 Đôla Zimbabwe có thể được bán cho 0.51 Rúp Belarus. Để chuyển đổi 100 Đôla Zimbabwe, 1.01 Rúp Belarus là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 250 Đôla Zimbabwe cho 2.53 Rúp Belarus . Hôm nay, 500 Đôla Zimbabwe có thể được bán cho 5.07 Rúp Belarus.
|
Đôla Zimbabwe Đến Rúp Belarus hôm nay tại 05 có thể 2024
Hôm nay 0.010111 BYN = 500 ZWL. Đôla Zimbabwe thành Rúp Belarus trên 4 có thể 2024 bằng với 0.010111 Rúp Belarus. Đôla Zimbabwe thành Rúp Belarus trên 3 có thể 2024 bằng với 0.010165 Rúp Belarus. Tỷ lệ ZWL / BYN trong là trên 02.05.2024. Đôla Zimbabwe thành Rúp Belarus trên 1 có thể 2024 bằng với 0.010227 Rúp Belarus.
|
|||||||||||||||||||||
Đôla Zimbabwe và Rúp Belarus ký hiệu tiền tệ và các quốc giaĐôla Zimbabwe Tiểu bang: Zimbabwe. mã tiền tệ ZWL. Đôla Zimbabwe Đồng tiền: phần trăm. Rúp Belarus Tiểu bang: Belarus. mã tiền tệ BYN. Rúp Belarus Đồng tiền: kopek. |