1 000 Đôla Zimbabwe = 5.64 Lev Bulgaria
Tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe thành Lev Bulgaria có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Đôla Zimbabwe hiện bằng 0.005638 Lev Bulgaria. 1 Đôla Zimbabwe tăng bởi 0 Lev Bulgaria. Đôla Zimbabwe có giá hôm nay 0.005638 Lev Bulgaria. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Đôla Zimbabwe Đến Lev BulgariaBa tháng trước, Đôla Zimbabwe có thể được bán cho 0.005644 Lev Bulgaria. Sáu tháng trước, Đôla Zimbabwe có thể được bán cho 0.005674 Lev Bulgaria. Mười năm trước, Đôla Zimbabwe có thể được mua cho 0.005541 0 Lev Bulgaria. -2.34% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe thành Lev Bulgaria mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe thành Lev Bulgaria trong một tháng là 0.63%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe thành Lev Bulgaria trong một năm là 1.74%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Đôla Zimbabwe Lev Bulgaria
Nếu bạn có 0.056378 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria chúng có thể được bán cho 10 Đôla Zimbabwe. Hôm nay, 0.14 Lev Bulgaria có thể được bán cho 25 Đôla Zimbabwe. Hôm nay 50 ZWL = 0.28 BGN. Hôm nay, có thể mua 0.56 Lev Bulgaria cho 100 Đôla Zimbabwe. Bạn có thể trao đổi 1.41 Lev Bulgaria lấy 250 Đôla Zimbabwe . Hôm nay, 2.82 Lev Bulgaria có thể được trao đổi cho 500 Đôla Zimbabwe.
|
Đôla Zimbabwe Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 07 có thể 2024
7 có thể 2024, 1 Đôla Zimbabwe chi phí 0.005655 Lev Bulgaria. Đôla Zimbabwe thành Lev Bulgaria trên 6 có thể 2024 bằng với 0.005671 Lev Bulgaria. Đôla Zimbabwe thành Lev Bulgaria trên 5 có thể 2024 bằng với 0.005729 Lev Bulgaria. Tỷ lệ Đôla Zimbabwe tối đa cho Lev Bulgaria của Ukraine trong tháng trước là trên 03.05.2024. 3 có thể 2024, 1 Đôla Zimbabwe chi phí 0.005733 Lev Bulgaria.
|
|||||||||||||||||||||
Đôla Zimbabwe và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaĐôla Zimbabwe Tiểu bang: Zimbabwe. mã tiền tệ ZWL. Đôla Zimbabwe Đồng tiền: phần trăm. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |