10 Đôla Zimbabwe = 4.13 Rupee Nepal
Chuyển đổi Đôla Zimbabwe thành Rupee Nepal với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe thành Rupee Nepal xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Đôla Zimbabwe hiện là 0.41 Rupee Nepal. Tỷ lệ Đôla Zimbabwe tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Đôla Zimbabwe hiện bằng 0.41 Rupee Nepal. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Đôla Zimbabwe Đến Rupee NepalMột tuần trước, Đôla Zimbabwe có thể được đổi thành 0.42 Rupee Nepal. Ba năm trước, Đôla Zimbabwe có thể được đổi thành 0.37 Rupee Nepal. Mười năm trước, Đôla Zimbabwe có thể được trao đổi với 0.41 0 Rupee Nepal. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe thành Rupee Nepal trong tuần là -0.39%. -0.04% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe thành Rupee Nepal mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe thành Rupee Nepal trong một năm là 1.76%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Đôla Zimbabwe Rupee Nepal
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Đôla Zimbabwe mang lại cho 4.13 Rupee Nepal. Hôm nay 25 ZWL = 10.34 NPR. Hôm nay 50 ZWL = 20.67 NPR. Nếu bạn có 41.34 Rupee Nepal, thì trong Nepal bạn có thể mua 100 Đôla Zimbabwe. Nếu bạn có 103.36 Rupee Nepal, thì trong Nepal chúng có thể được bán cho 250 Đôla Zimbabwe. Bạn có thể trao đổi 206.72 Rupee Nepal lấy 500 Đôla Zimbabwe .
|
Đôla Zimbabwe Đến Rupee Nepal hôm nay tại 03 có thể 2024
Đôla Zimbabwe đến Rupee Nepal trên 3 có thể 2024 - 0.413439 Rupee Nepal. Đôla Zimbabwe thành Rupee Nepal trên 2 có thể 2024 bằng với 0.416975 Rupee Nepal. 1 có thể 2024, 1 Đôla Zimbabwe = 0.414875 Rupee Nepal. Tỷ lệ trao đổi ZWL / NPR tối đa trong là trên 02.05.2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Đôla Zimbabwe chi phí 0.414565 Rupee Nepal.
|
|||||||||||||||||||||
Đôla Zimbabwe và Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ và các quốc giaĐôla Zimbabwe Tiểu bang: Zimbabwe. mã tiền tệ ZWL. Đôla Zimbabwe Đồng tiền: phần trăm. Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. |