1 Dollar Úc = 42.05 Metical
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Dollar Úc hiện bằng 42.05 Metical. 1 Dollar Úc tăng bởi 0 Metical tiếng Ukraina. Đối với 1 Dollar Úc bây giờ bạn cần cung cấp 42.05 Metical. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Úc Đến MeticalMột tháng trước, Dollar Úc có thể được đổi thành 42.03 Metical. Sáu tháng trước, Dollar Úc có thể được đổi thành 41.28 Metical. Ba năm trước, Dollar Úc có thể được bán cho 45.47 Metical. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.77% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Úc thành Metical mỗi tuần. 0.05% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Úc. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Úc Metical
Nếu bạn có 10 Dollar Úc, thì trong Mozambique họ có thể đổi thành 420.46 Metical. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Dollar Úc cho 1 051.16 Metical. Bạn có thể bán 2 102.32 Metical cho 50 Dollar Úc . Hôm nay, 100 Dollar Úc có thể được đổi thành 4 204.64 Metical. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 10 511.60 Metical cho 250 Dollar Úc. Bạn có thể mua 500 Dollar Úc cho 21 023.19 Metical .
|
Dollar Úc Đến Metical hôm nay tại 09 có thể 2024
Dollar Úc đến Metical trên 9 có thể 2024 - 42.07679 Metical. 8 có thể 2024, 1 Dollar Úc chi phí 41.990562 Metical. 7 có thể 2024, 1 Dollar Úc = 42.208998 Metical. Tỷ lệ Dollar Úc tối đa cho Metical trong là trên 07.05.2024. Dollar Úc đến Metical trên 5 có thể 2024 - 41.665718 Metical.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Úc và Metical ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Úc ký hiệu tiền tệ, Dollar Úc ký tiền: $. Dollar Úc Tiểu bang: Úc, Kiribati, quần đảo Cocos, Nauru, Tuvalu. Dollar Úc mã tiền tệ AUD. Dollar Úc Đồng tiền: phần trăm. Metical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo. |