1 Rúp Belarus = 1.15 Nuevo Sol
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus thành Nuevo Sol xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rúp Belarus hiện bằng 1.15 Nuevo Sol. Đối với 1 Rúp Belarus bây giờ bạn cần cung cấp 1.15 Nuevo Sol. Tỷ lệ Rúp Belarus tăng so với Nuevo Sol bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rúp Belarus Đến Nuevo SolBa tháng trước, Rúp Belarus có thể được đổi thành 1.18 Nuevo Sol. Sáu tháng trước, Rúp Belarus có thể được bán cho 1.19 Nuevo Sol. Mười năm trước, Rúp Belarus có thể được trao đổi với 1.30 0 Nuevo Sol. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -1.05% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus thành Nuevo Sol trong một tháng là 0.64%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rúp Belarus Nuevo Sol
Nếu bạn có 10 Rúp Belarus, thì trong Peru họ có thể đổi thành 11.50 Nuevo Sol. Nếu bạn có 25 Rúp Belarus, thì trong Peru chúng có thể được bán cho 28.76 Nuevo Sol. Hôm nay 57.52 PEN = 50 BYN. Hôm nay 100 BYN = 115.03 PEN. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 287.58 Nuevo Sol cho 250 Rúp Belarus. Hôm nay, 575.17 Nuevo Sol có thể được trao đổi cho 500 Rúp Belarus.
|
Rúp Belarus Đến Nuevo Sol hôm nay tại 03 có thể 2024
Rúp Belarus thành Nuevo Sol trên 3 có thể 2024 bằng với 1.14725 Nuevo Sol. Rúp Belarus thành Nuevo Sol trên 2 có thể 2024 bằng với 1.142353 Nuevo Sol. 1 có thể 2024, 1 Rúp Belarus chi phí 1.143653 Nuevo Sol. Tỷ giá Rúp Belarus tối đa cho Nuevo Sol trong tháng trước là trên 29.04.2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Rúp Belarus chi phí 1.158257 Nuevo Sol.
|
|||||||||||||||||||||
Rúp Belarus và Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRúp Belarus Tiểu bang: Belarus. mã tiền tệ BYN. Rúp Belarus Đồng tiền: kopek. Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo. |