1 Rúp Nga = 6.36 Pound Sudan
Tỷ giá hối đoái của Rúp Nga thành Pound Sudan có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Rúp Nga thành Pound Sudan được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rúp Nga hiện là 6.36 Pound Sudan. 1 Rúp Nga tăng bởi 0 Pound Sudan tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rúp Nga tăng so với Pound Sudan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rúp Nga Đến Pound SudanMột tuần trước, Rúp Nga có thể được bán cho 6.30 Pound Sudan. Sáu tháng trước, Rúp Nga có thể được đổi thành 6.38 Pound Sudan. Ba năm trước, Rúp Nga có thể được đổi thành 5.15 Pound Sudan. Rúp Nga tỷ giá hối đoái với Pound Sudan thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Rúp Nga thành Pound Sudan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.94%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Nga thành Pound Sudan trong một năm là -16.45%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rúp Nga Pound Sudan
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 63.58 Pound Sudan cho 10 Rúp Nga. Bạn có thể mua 158.95 Pound Sudan cho 25 Rúp Nga . Chuyển đổi 50 Rúp Nga chi phí 317.90 Pound Sudan. Nếu bạn có 635.81 Pound Sudan, thì trong Sudan họ có thể đổi thành 100 Rúp Nga. Để chuyển đổi 250 Rúp Nga, 1 589.52 Pound Sudan là cần thiết. Nếu bạn có 3 179.05 Pound Sudan, thì trong Sudan bạn có thể mua 500 Rúp Nga.
|
Rúp Nga Đến Pound Sudan hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Rúp Nga thành Pound Sudan hiện bằng với 6.3581 Pound Sudan trên 29 Tháng tư 2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Rúp Nga = 6.3581 Pound Sudan. Rúp Nga thành Pound Sudan trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 6.3581 Pound Sudan. Tỷ giá hối đoái RUB / SDG cho tháng trước là trên 29.04.2024. Tỷ giá RUB / SDG tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rúp Nga và Pound Sudan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRúp Nga ký hiệu tiền tệ, Rúp Nga ký tiền: р.. Rúp Nga Tiểu bang: Nga. Rúp Nga mã tiền tệ RUB. Rúp Nga Đồng tiền: kopek. Pound Sudan ký hiệu tiền tệ, Pound Sudan ký tiền: £ (₤). Pound Sudan Tiểu bang: Sudan. Pound Sudan mã tiền tệ SDG. Pound Sudan Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. |