1 Rúp Nga = 31.18 Franc Burundi
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Rúp Nga thành Franc Burundi được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rúp Nga thành Franc Burundi. 1 Rúp Nga hiện là 31.18 Franc Burundi. 1 Rúp Nga tăng bởi 0 Franc Burundi tiếng Ukraina. Tỷ lệ Rúp Nga tăng so với Franc Burundi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rúp Nga Đến Franc BurundiSáu tháng trước, Rúp Nga có thể được mua cho 30.21 Franc Burundi. Một năm trước, Rúp Nga có thể được đổi thành 25.85 Franc Burundi. Năm năm trước, Rúp Nga có thể được bán cho 28.19 Franc Burundi. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 2.06% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Nga thành Franc Burundi mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Nga thành Franc Burundi trong một năm là 20.62%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rúp Nga Franc Burundi
Hôm nay, 10 Rúp Nga có thể được đổi thành 311.83 Franc Burundi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Rúp Nga mang lại cho 779.57 Franc Burundi. Bạn có thể bán 50 Rúp Nga cho 1 559.13 Franc Burundi . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Rúp Nga cho 3 118.27 Franc Burundi. Chuyển đổi 250 Rúp Nga chi phí 7 795.67 Franc Burundi. Nếu bạn có 500 Rúp Nga, thì trong Burundi họ có thể đổi thành 15 591.33 Franc Burundi.
|
Rúp Nga Đến Franc Burundi hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 27 Tháng tư 2024, 1 Rúp Nga = 31.182664 Franc Burundi. 26 Tháng tư 2024, 1 Rúp Nga chi phí 31.095022 Franc Burundi. Rúp Nga đến Franc Burundi trên 25 Tháng tư 2024 - 30.998108 Franc Burundi. Tỷ lệ RUB / BIF trong là trên 27.04.2024. Rúp Nga đến Franc Burundi trên 23 Tháng tư 2024 - 30.782808 Franc Burundi.
|
|||||||||||||||||||||
Rúp Nga và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRúp Nga ký hiệu tiền tệ, Rúp Nga ký tiền: р.. Rúp Nga Tiểu bang: Nga. Rúp Nga mã tiền tệ RUB. Rúp Nga Đồng tiền: kopek. Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. |