100 Rúp Nga = 7.85 Nhân dân tệ
-5.64 * 10-5 (-0.07%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Nga thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rúp Nga thành Nhân dân tệ. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Rúp Nga hiện bằng 0.078461 Nhân dân tệ. Rúp Nga có giá hôm nay 0.078461 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Rúp Nga giảm so với Nhân dân tệ bởi -7 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rúp Nga Đến Nhân dân tệMột tuần trước, Rúp Nga có thể được bán cho 0.077065 Nhân dân tệ. Sáu tháng trước, Rúp Nga có thể được mua cho 0.078427 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Rúp Nga có thể được bán cho 0.086775 Nhân dân tệ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Nga thành Nhân dân tệ trong tuần là 1.81%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Nga thành Nhân dân tệ trong một tháng là 0.31%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Nga thành Nhân dân tệ trong một năm là -9.25%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rúp Nga Nhân dân tệ
Hôm nay, 10 Rúp Nga có thể được đổi thành 0.78 Nhân dân tệ. Hôm nay, 1.96 Nhân dân tệ có thể được bán cho 25 Rúp Nga. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Rúp Nga mang lại cho 3.92 Nhân dân tệ. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Rúp Nga cho 7.85 Nhân dân tệ. Hôm nay 19.62 CNY = 250 RUB. Nếu bạn có 39.23 Nhân dân tệ, thì trong PRC chúng có thể được bán cho 500 Rúp Nga.
|
Rúp Nga Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 25 Tháng tư 2024, 1 Rúp Nga chi phí 0.077884 Nhân dân tệ. 24 Tháng tư 2024, 1 Rúp Nga chi phí 0.077884 Nhân dân tệ. Rúp Nga đến Nhân dân tệ trên 23 Tháng tư 2024 - 0.077831 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Rúp Nga tối đa cho Nhân dân tệ tiếng Ukraina trong là trên 25.04.2024. Rúp Nga thành Nhân dân tệ trên 21 Tháng tư 2024 bằng với 0.07763 Nhân dân tệ.
|
|||||||||||||||||||||
Rúp Nga và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRúp Nga ký hiệu tiền tệ, Rúp Nga ký tiền: р.. Rúp Nga Tiểu bang: Nga. Rúp Nga mã tiền tệ RUB. Rúp Nga Đồng tiền: kopek. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |