100 Rúp Nga = 4.07 Riyal Saudi
Thông tin về việc chuyển đổi Rúp Nga thành Riyal Saudi được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rúp Nga thành Riyal Saudi. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rúp Nga là 0.040693 Riyal Saudi. 1 Rúp Nga tăng theo 0 Riyal Saudi tiếng Ukraina. Đối với 1 Rúp Nga bây giờ bạn cần thanh toán 0.040693 Riyal Saudi. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rúp Nga Đến Riyal SaudiSáu tháng trước, Rúp Nga có thể được mua cho 0.039824 Riyal Saudi. Một năm trước, Rúp Nga có thể được đổi thành 0.047689 Riyal Saudi. Mười năm trước, Rúp Nga có thể được bán cho 0.047689 0 Riyal Saudi. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Nga thành Riyal Saudi trong tuần là 0.93%. 0.36% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Nga. -14.67% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rúp Nga. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rúp Nga Riyal Saudi
Nếu bạn có 0.41 Riyal Saudi, thì trong Ả Rập Saudi chúng có thể được bán cho 10 Rúp Nga. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1.02 Riyal Saudi cho 25 Rúp Nga. Bạn có thể trao đổi 50 Rúp Nga cho 2.03 Riyal Saudi . Bạn có thể bán 100 Rúp Nga cho 4.07 Riyal Saudi . Hôm nay, 250 Rúp Nga có thể được mua cho 10.17 Riyal Saudi. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Rúp Nga cho 20.35 Riyal Saudi.
|
Rúp Nga Đến Riyal Saudi hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Rúp Nga = 0.040693 Riyal Saudi. Rúp Nga thành Riyal Saudi trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.040692 Riyal Saudi. 27 Tháng tư 2024, 1 Rúp Nga = 0.040693 Riyal Saudi. Tỷ lệ Rúp Nga tối đa cho Riyal Saudi tiếng Ukraina trong là trên 26.04.2024. Tỷ giá Rúp Nga tối thiểu đến Riyal Saudi của Ukraine trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rúp Nga và Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRúp Nga ký hiệu tiền tệ, Rúp Nga ký tiền: р.. Rúp Nga Tiểu bang: Nga. Rúp Nga mã tiền tệ RUB. Rúp Nga Đồng tiền: kopek. Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. |