1 Rupee Ấn Độ = 1.33 CFP franc
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành CFP franc được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Rupee Ấn Độ hiện bằng 1.33 CFP franc. Rupee Ấn Độ có giá hôm nay 1.33 CFP franc. Tỷ lệ Rupee Ấn Độ tăng so với CFP franc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Ấn Độ Đến CFP francBa tháng trước, Rupee Ấn Độ có thể được đổi thành 1.32 CFP franc. Ba năm trước, Rupee Ấn Độ có thể được mua cho 1.35 CFP franc. Năm năm trước, Rupee Ấn Độ có thể được bán cho 1.52 CFP franc. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Ấn Độ thành CFP franc trong một tháng là 0.44%. 1.08% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Ấn Độ. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ CFP franc
Nếu bạn có 13.29 CFP franc, thì trong New Caledonia bạn có thể mua 10 Rupee Ấn Độ. Bạn có thể mua 33.23 CFP franc cho 25 Rupee Ấn Độ . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Rupee Ấn Độ cho 66.45 CFP franc. Nếu bạn có 100 Rupee Ấn Độ, thì trong New Caledonia bạn có thể mua 132.91 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 332.27 CFP franc cho 250 Rupee Ấn Độ. Bạn có thể mua 664.53 CFP franc cho 500 Rupee Ấn Độ .
|
Rupee Ấn Độ Đến CFP franc hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay tại 4 có thể 2024, 1 Rupee Ấn Độ chi phí 1.317244 CFP franc. 3 có thể 2024, 1 Rupee Ấn Độ chi phí 1.318202 CFP franc. Rupee Ấn Độ thành CFP franc trên 2 có thể 2024 bằng với 1.311243 CFP franc. Tỷ lệ INR / XPF trong là trên 01.05.2024. 30 Tháng tư 2024, 1 Rupee Ấn Độ = 1.317595 CFP franc.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Ấn Độ và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Ấn Độ ký hiệu tiền tệ, Rupee Ấn Độ ký tiền: Rs. Rupee Ấn Độ Tiểu bang: Ấn Độ. Rupee Ấn Độ mã tiền tệ INR. Rupee Ấn Độ Đồng tiền: pice. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |