100 Rupee Ấn Độ = 2.19 Lev Bulgaria
+7.19 * 10-6 (+0.03%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Lev Bulgaria được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Lev Bulgaria. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Rupee Ấn Độ hiện bằng 0.021919 Lev Bulgaria. Rupee Ấn Độ tăng so với Lev Bulgaria kể từ ngày hôm qua. Rupee Ấn Độ có giá hôm nay 0.021919 Lev Bulgaria. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Ấn Độ Đến Lev BulgariaMột tuần trước, Rupee Ấn Độ có thể được mua cho 0.021928 Lev Bulgaria. Ba tháng trước, Rupee Ấn Độ có thể được đổi thành 0.021598 Lev Bulgaria. Một năm trước, Rupee Ấn Độ có thể được đổi thành 0.021775 Lev Bulgaria. -0.04% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Ấn Độ thành Lev Bulgaria mỗi tuần. 0.77% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Ấn Độ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Ấn Độ thành Lev Bulgaria trong một năm là 0.66%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ Lev Bulgaria
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Rupee Ấn Độ mang lại cho 0.22 Lev Bulgaria. Nếu bạn có 0.55 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria chúng có thể được bán cho 25 Rupee Ấn Độ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1.10 Lev Bulgaria cho 50 Rupee Ấn Độ. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 2.19 Lev Bulgaria cho 100 Rupee Ấn Độ. Nếu bạn có 5.48 Lev Bulgaria, thì trong Bulgaria họ có thể đổi thành 250 Rupee Ấn Độ. Hôm nay 500 INR = 10.96 BGN.
|
Rupee Ấn Độ Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
Rupee Ấn Độ thành Lev Bulgaria hiện bằng với 0.021892 Lev Bulgaria trên 27 Tháng tư 2024. 26 Tháng tư 2024, 1 Rupee Ấn Độ = 0.021952 Lev Bulgaria. Rupee Ấn Độ thành Lev Bulgaria trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 0.022063 Lev Bulgaria. Tỷ lệ Rupee Ấn Độ tối đa cho Lev Bulgaria tiếng Ukraina trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ INR / BGN trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Ấn Độ và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Ấn Độ ký hiệu tiền tệ, Rupee Ấn Độ ký tiền: Rs. Rupee Ấn Độ Tiểu bang: Ấn Độ. Rupee Ấn Độ mã tiền tệ INR. Rupee Ấn Độ Đồng tiền: pice. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |