Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 17:20

Đổi Rupee Ấn Độ Đến Rufiyaa

Rupee Ấn Độ Đến Rufiyaa chuyển đổi. Rupee Ấn Độ giá Rufiyaa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Rupee Ấn Độ = 1.73 Rufiyaa

Thông tin về việc chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Rufiyaa được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rupee Ấn Độ thành Rufiyaa. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rupee Ấn Độ là 0.17 Rufiyaa. 1 Rupee Ấn Độ đã trở nên đắt hơn bởi 0 Rufiyaa. Tỷ lệ Rupee Ấn Độ tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupee Ấn Độ Đến Rufiyaa

Ba tháng trước, Rupee Ấn Độ có thể được mua cho 0.18 Rufiyaa. Một năm trước, Rupee Ấn Độ có thể được đổi thành 0.19 Rufiyaa. Ba năm trước, Rupee Ấn Độ có thể được bán cho 0.21 Rufiyaa. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -6.62% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Ấn Độ. -6.6% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Ấn Độ thành Rufiyaa mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) Đến Rufiyaa (MVR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ Rufiyaa

Rupee Ấn Độ (INR) Đến Rufiyaa (MVR)
10 Rupee Ấn Độ 1.73 Rufiyaa
50 Rupee Ấn Độ 8.67 Rufiyaa
100 Rupee Ấn Độ 17.34 Rufiyaa
250 Rupee Ấn Độ 43.36 Rufiyaa
500 Rupee Ấn Độ 86.71 Rufiyaa
1 000 Rupee Ấn Độ 173.43 Rufiyaa
2 500 Rupee Ấn Độ 433.57 Rufiyaa
5 000 Rupee Ấn Độ 867.14 Rufiyaa

Nếu bạn có 1.73 Rufiyaa, thì trong Maldives chúng có thể được bán cho 10 Rupee Ấn Độ. Hôm nay, 25 Rupee Ấn Độ có thể được đổi thành 4.34 Rufiyaa. Hôm nay, 8.67 Rufiyaa có thể được trao đổi cho 50 Rupee Ấn Độ. Bạn có thể mua 17.34 Rufiyaa cho 100 Rupee Ấn Độ . Chuyển đổi 250 Rupee Ấn Độ chi phí 43.36 Rufiyaa. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Rupee Ấn Độ cho 86.71 Rufiyaa.

   Rupee Ấn Độ Đến Rufiyaa Tỷ giá

Rupee Ấn Độ Đến Rufiyaa hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.171451 -0.010621 ↓
02.05.2024 0.182073 -0.000101 ↓
01.05.2024 0.182174 -0.000478 ↓
30.04.2024 0.182652 -0.002076 ↓
29.04.2024 0.184728 -

Rupee Ấn Độ đến Rufiyaa trên 3 có thể 2024 - 0.171451 Rufiyaa. Rupee Ấn Độ đến Rufiyaa trên 2 có thể 2024 - 0.182073 Rufiyaa. 1 có thể 2024, 1 Rupee Ấn Độ = 0.182174 Rufiyaa. Tỷ giá hối đoái INR / MVR cho tháng trước là trên 29.04.2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Rupee Ấn Độ = 0.184728 Rufiyaa.

   Rupee Ấn Độ Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupee Ấn Độ ký hiệu tiền tệ, Rupee Ấn Độ ký tiền: Rs. Rupee Ấn Độ Tiểu bang: Ấn Độ. Rupee Ấn Độ mã tiền tệ INR. Rupee Ấn Độ Đồng tiền: pice.

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.