1 Rupee Ấn Độ = 151.48 Som Uzbekistan
-0.049725 (-0.03%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Rupee Ấn Độ hiện bằng 151.48 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 1 Rupee Ấn Độ, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua Som Uzbekistan. Đối với 1 Rupee Ấn Độ bây giờ bạn cần thanh toán 151.48 Som Uzbekistan. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Ấn Độ Đến Som UzbekistanMột tháng trước, Rupee Ấn Độ có thể được mua cho 152.03 Som Uzbekistan. Sáu tháng trước, Rupee Ấn Độ có thể được bán cho 147.02 Som Uzbekistan. Một năm trước, Rupee Ấn Độ có thể được mua cho 140.12 Som Uzbekistan. Trong tuần, Rupee Ấn Độ thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.13%. -0.36% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Ấn Độ. Trong năm, Rupee Ấn Độ thành Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 8.1%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ Som Uzbekistan
Bạn có thể bán 1 514.81 Som Uzbekistan cho 10 Rupee Ấn Độ . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Rupee Ấn Độ cho 3 787.02 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 7 574.03 Som Uzbekistan cho 50 Rupee Ấn Độ. Chuyển đổi 100 Rupee Ấn Độ chi phí 15 148.06 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Rupee Ấn Độ mang lại cho 37 870.15 Som Uzbekistan. Bạn có thể bán 75 740.31 Som Uzbekistan cho 500 Rupee Ấn Độ .
|
Rupee Ấn Độ Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 06 có thể 2024
Rupee Ấn Độ đến Som Uzbekistan trên 6 có thể 2024 - 151.956158 Som Uzbekistan. 5 có thể 2024, 1 Rupee Ấn Độ chi phí 151.956158 Som Uzbekistan. Rupee Ấn Độ thành Som Uzbekistan trên 4 có thể 2024 bằng với 151.956158 Som Uzbekistan. Tỷ lệ trao đổi INR / UZS tối đa trong là trên 06.05.2024. 2 có thể 2024, 1 Rupee Ấn Độ = 151.671698 Som Uzbekistan.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Ấn Độ và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Ấn Độ ký hiệu tiền tệ, Rupee Ấn Độ ký tiền: Rs. Rupee Ấn Độ Tiểu bang: Ấn Độ. Rupee Ấn Độ mã tiền tệ INR. Rupee Ấn Độ Đồng tiền: pice. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |