Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 17:09

Đổi Dram Armenia Đến Riel

Dram Armenia Đến Riel chuyển đổi. Dram Armenia giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Dram Armenia = 10.46 Riel

Chuyển đổi Dram Armenia thành Riel với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dram Armenia thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Dram Armenia tăng theo 0 Riel tiếng Ukraina. Dram Armenia tỷ giá hối đoái đã tăng lên Riel. Chi phí của 1 Dram Armenia hiện bằng 10.46 Riel.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dram Armenia Đến Riel

Một tháng trước, Dram Armenia có thể được đổi thành 10.42 Riel. Ba tháng trước, Dram Armenia có thể được đổi thành 10.17 Riel. Một năm trước, Dram Armenia có thể được bán cho 10.76 Riel. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.36% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dram Armenia. Trong năm, Dram Armenia thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.85%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dram Armenia (AMD) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dram Armenia Riel

Dram Armenia (AMD) Đến Riel (KHR)
1 Dram Armenia 10.46 Riel
5 Dram Armenia 52.29 Riel
10 Dram Armenia 104.57 Riel
25 Dram Armenia 261.43 Riel
50 Dram Armenia 522.86 Riel
100 Dram Armenia 1 045.73 Riel
250 Dram Armenia 2 614.32 Riel
500 Dram Armenia 5 228.64 Riel

Nếu bạn có 10 Dram Armenia, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 104.57 Riel. Bạn có thể mua 25 Dram Armenia cho 261.43 Riel . Hôm nay, 522.86 Riel có thể được trao đổi cho 50 Dram Armenia. Bạn có thể trao đổi 1 045.73 Riel lấy 100 Dram Armenia . Nếu bạn có 250 Dram Armenia, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 2 614.32 Riel. Bạn có thể mua 500 Dram Armenia cho 5 228.64 Riel .

   Dram Armenia Đến Riel Tỷ giá

Dram Armenia Đến Riel hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 10.377463 0.035533 ↑
03.05.2024 10.341931 0.059627 ↑
02.05.2024 10.282304 -0.070687 ↓
01.05.2024 10.35299 0.03886 ↑
30.04.2024 10.31413 -0.122992 ↓

4 có thể 2024, 1 Dram Armenia chi phí 10.377463 Riel. Dram Armenia thành Riel trên 3 có thể 2024 bằng với 10.341931 Riel. Dram Armenia thành Riel trên 2 có thể 2024 bằng với 10.282304 Riel. Tỷ lệ AMD / KHR cho tháng trước là trên 04.05.2024. Tỷ lệ AMD / KHR tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.

   Dram Armenia Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Dram Armenia và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dram Armenia ký hiệu tiền tệ, Dram Armenia ký tiền: դր.. Dram Armenia Tiểu bang: Armenia, Nagorno-Karabakh. Dram Armenia mã tiền tệ AMD. Dram Armenia Đồng tiền: luma.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.