1 Euro = 20.24 Lilangeni
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Euro thành Lilangeni. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Euro tăng bởi 0 Lilangeni tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Euro hiện bằng 20.24 Lilangeni. Tỷ lệ Euro tăng so với Lilangeni bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Euro Đến LilangeniMột tháng trước, Euro có thể được mua cho 20.30 Lilangeni. Ba tháng trước, Euro có thể được đổi thành 20.37 Lilangeni. Mười năm trước, Euro có thể được bán cho 20.36 0 Lilangeni. Euro tỷ giá hối đoái với Lilangeni thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Euro thành Lilangeni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.64%. -0.3% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Euro Lilangeni
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Euro cho 202.40 Lilangeni. Bạn có thể bán 25 Euro cho 505.99 Lilangeni . Bạn có thể bán 1 011.98 Lilangeni cho 50 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Euro mang lại cho 2 023.97 Lilangeni. Nếu bạn có 5 059.92 Lilangeni, thì trong Swaziland bạn có thể mua 250 Euro. Bạn có thể trao đổi 10 119.85 Lilangeni lấy 500 Euro .
|
Euro Đến Lilangeni hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Euro = 20.091242 Lilangeni. Euro đến Lilangeni trên 28 Tháng tư 2024 - 20.114991 Lilangeni. Euro đến Lilangeni trên 27 Tháng tư 2024 - 20.256927 Lilangeni. Euro thành Lilangeni trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 20.357464 Lilangeni. Tỷ giá Euro tối thiểu đến Lilangeni trong tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Euro và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaEuro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm. |