10 Euro = 8.56 Pound Saint Helena
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Euro thành Pound Saint Helena. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Euro là 0.86 Pound Saint Helena. Euro tăng lên. Chi phí của 1 Euro hiện bằng 0.86 Pound Saint Helena. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Euro Đến Pound Saint HelenaMột tháng trước, Euro có thể được mua cho 0.85 Pound Saint Helena. Ba tháng trước, Euro có thể được đổi thành 0.85 Pound Saint Helena. Một năm trước, Euro có thể được đổi thành 0.86 Pound Saint Helena. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.48% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Pound Saint Helena mỗi tháng. -0.89% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Euro Pound Saint Helena
Hôm nay, có thể mua 8.56 Pound Saint Helena cho 10 Euro. Nếu bạn có 21.39 Pound Saint Helena, thì trong Đảo Ascension họ có thể đổi thành 25 Euro. Bạn có thể mua 50 Euro cho 42.78 Pound Saint Helena . Hôm nay, 85.56 Pound Saint Helena có thể được bán cho 100 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 213.90 Pound Saint Helena cho 250 Euro. Chuyển đổi 500 Euro chi phí 427.81 Pound Saint Helena.
|
Euro Đến Pound Saint Helena hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Euro = 0.849341 Pound Saint Helena. Euro thành Pound Saint Helena trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.851692 Pound Saint Helena. Euro thành Pound Saint Helena trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.857702 Pound Saint Helena. Euro đến Pound Saint Helena trên 26 Tháng tư 2024 - 0.856389 Pound Saint Helena. 25 Tháng tư 2024, 1 Euro chi phí 0.865199 Pound Saint Helena.
|
|||||||||||||||||||||
Euro và Pound Saint Helena ký hiệu tiền tệ và các quốc giaEuro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. Pound Saint Helena ký hiệu tiền tệ, Pound Saint Helena ký tiền: £ (₤). Pound Saint Helena Tiểu bang: Đảo Ascension, Saint Helena, Tristan da Cunha. Pound Saint Helena mã tiền tệ SHP. Pound Saint Helena Đồng tiền: đồng xu. |