1 Euro = 2.15 Dollar Barbados
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Dollar Barbados xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Euro thành Dollar Barbados. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Euro hiện bằng 2.15 Dollar Barbados. Euro tăng lên. Tỷ lệ Euro tăng so với Dollar Barbados bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Euro Đến Dollar BarbadosMột năm trước, Euro có thể được bán cho 2.19 Dollar Barbados. Ba năm trước, Euro có thể được mua cho 2.42 Dollar Barbados. Mười năm trước, Euro có thể được mua cho 2.19 0 Dollar Barbados. Trong tuần, Euro thành Dollar Barbados tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.24%. 0.02% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Dollar Barbados trong một năm là -1.46%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Euro Dollar Barbados
Hôm nay, có thể mua 21.54 Dollar Barbados cho 10 Euro. Hôm nay, 25 Euro có thể được đổi thành 53.84 Dollar Barbados. Để chuyển đổi 50 Euro, 107.68 Dollar Barbados là cần thiết. Nếu bạn có 100 Euro, thì trong Barbados họ có thể đổi thành 215.37 Dollar Barbados. Hôm nay, 250 Euro có thể được đổi thành 538.42 Dollar Barbados. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1 076.83 Dollar Barbados cho 500 Euro.
|
Euro Đến Dollar Barbados hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay 500 EUR = 2.130686 BBD. Euro thành Dollar Barbados trên 3 có thể 2024 bằng với 2.118544 Dollar Barbados. 2 có thể 2024, 1 Euro = 2.09661 Dollar Barbados. Tỷ lệ Euro tối đa cho Dollar Barbados của Ukraine trong tháng trước là trên 04.05.2024. Tỷ giá Euro tối thiểu đến Dollar Barbados của Ukraine trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Euro và Dollar Barbados ký hiệu tiền tệ và các quốc giaEuro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. Dollar Barbados ký hiệu tiền tệ, Dollar Barbados ký tiền: $. Dollar Barbados Tiểu bang: Barbados. Dollar Barbados mã tiền tệ BBD. Dollar Barbados Đồng tiền: phần trăm. |