1 Euro = 2.90 Dollar Đông Carribean
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Euro thành Dollar Đông Carribean được cập nhật mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Euro hiện bằng 2.90 Dollar Đông Carribean. 1 Euro tăng bởi 0 Dollar Đông Carribean tiếng Ukraina. Tỷ lệ Euro tăng so với Dollar Đông Carribean bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Euro Đến Dollar Đông CarribeanMột tuần trước, Euro có thể được đổi thành 2.89 Dollar Đông Carribean. Ba tháng trước, Euro có thể được đổi thành 2.92 Dollar Đông Carribean. Ba năm trước, Euro có thể được mua cho 3.25 Dollar Đông Carribean. Euro tỷ giá hối đoái với Dollar Đông Carribean thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.32% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro. Trong năm, Euro thành Dollar Đông Carribean tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.8%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Euro Dollar Đông Carribean
Bạn có thể trao đổi 28.96 Dollar Đông Carribean lấy 10 Euro . Hôm nay, 25 Euro có thể được mua cho 72.39 Dollar Đông Carribean. Bạn có thể mua 144.78 Dollar Đông Carribean cho 50 Euro . Để chuyển đổi 100 Euro, 289.57 Dollar Đông Carribean là cần thiết. Nếu bạn có 723.91 Dollar Đông Carribean, thì trong Anguilla họ có thể đổi thành 250 Euro. Chuyển đổi 500 Euro chi phí 1 447.83 Dollar Đông Carribean.
|
Euro Đến Dollar Đông Carribean hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Euro chi phí 2.874413 Dollar Đông Carribean. Euro thành Dollar Đông Carribean trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 2.874413 Dollar Đông Carribean. Euro thành Dollar Đông Carribean trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 2.894696 Dollar Đông Carribean. Tỷ lệ Euro tối đa cho Dollar Đông Carribean trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ Euro tối thiểu đến Dollar Đông Carribean của Ukraine trong tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Euro và Dollar Đông Carribean ký hiệu tiền tệ và các quốc giaEuro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. Dollar Đông Carribean ký hiệu tiền tệ, Dollar Đông Carribean ký tiền: $. Dollar Đông Carribean Tiểu bang: Anguilla, Antigua và Barbuda, Grenada, Dominica, Montserrat, Saint Vincent và Grenadines, Saint Kitts và Nevis, Saint Lucia. Dollar Đông Carribean mã tiền tệ XCD. Dollar Đông Carribean Đồng tiền: phần trăm. |