1 Guilder Aruba = 35.48 Metical
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Guilder Aruba hiện bằng 35.48 Metical. Đối với 1 Guilder Aruba bây giờ bạn cần cung cấp 35.48 Metical. Tỷ lệ Guilder Aruba tăng so với Metical bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Guilder Aruba Đến MeticalSáu tháng trước, Guilder Aruba có thể được bán cho 35.45 Metical. Một năm trước, Guilder Aruba có thể được đổi thành 35.45 Metical. Năm năm trước, Guilder Aruba có thể được mua cho 35.75 Metical. Guilder Aruba tỷ giá hối đoái với Metical thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Guilder Aruba thành Metical trong tuần là -0.22%. Trong tháng, Guilder Aruba thành Metical tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Guilder Aruba Metical
Bạn có thể bán 354.79 Metical cho 10 Guilder Aruba . Nếu bạn có 886.96 Metical, thì trong Mozambique bạn có thể mua 25 Guilder Aruba. Hôm nay, có thể mua 1 773.93 Metical cho 50 Guilder Aruba. Bạn có thể bán 3 547.85 Metical cho 100 Guilder Aruba . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Guilder Aruba cho 8 869.63 Metical. Bạn có thể bán 500 Guilder Aruba cho 17 739.25 Metical .
|
Guilder Aruba Đến Metical hôm nay tại 02 có thể 2024
Guilder Aruba thành Metical trên 2 có thể 2024 bằng với 35.478506 Metical. Guilder Aruba thành Metical trên 1 có thể 2024 bằng với 35.517 Metical. 30 Tháng tư 2024, 1 Guilder Aruba = 35.527782 Metical. Tỷ lệ trao đổi AWG / MZN tối đa trong là trên 28.04.2024. Guilder Aruba đến Metical trên 28 Tháng tư 2024 - 35.555549 Metical.
|
|||||||||||||||||||||
Guilder Aruba và Metical ký hiệu tiền tệ và các quốc giaGuilder Aruba ký hiệu tiền tệ, Guilder Aruba ký tiền: ƒ. Guilder Aruba Tiểu bang: Aruba. Guilder Aruba mã tiền tệ AWG. Guilder Aruba Đồng tiền: phần trăm. Metical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo. |