Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 15:56

Đổi Forint Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Forint Đến Unidades de formento (Mã tài chính) chuyển đổi. Forint giá Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 000 Forint = 9.45 Unidades de formento (Mã tài chính)

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Forint thành Unidades de formento (Mã tài chính). Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Forint thành Unidades de formento (Mã tài chính). Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Forint đã trở nên đắt hơn bởi 0 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ Forint tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Forint hiện bằng 9.45 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính).

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Forint Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Một tháng trước, Forint có thể được đổi thành 9.55 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Sáu tháng trước, Forint có thể được mua cho 8.97 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Năm năm trước, Forint có thể được bán cho 8.3 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 2.77% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi tuần. -0.99% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Forint (HUF) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Forint Unidades de formento (Mã tài chính)

Forint (HUF) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
100 000 Forint 9.45 Unidades de formento (Mã tài chính)
500 000 Forint 47.25 Unidades de formento (Mã tài chính)
1 000 000 Forint 94.50 Unidades de formento (Mã tài chính)
2 500 000 Forint 236.26 Unidades de formento (Mã tài chính)
5 000 000 Forint 472.52 Unidades de formento (Mã tài chính)
10 000 000 Forint 945.04 Unidades de formento (Mã tài chính)
25 000 000 Forint 2 362.61 Unidades de formento (Mã tài chính)
50 000 000 Forint 4 725.22 Unidades de formento (Mã tài chính)

Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Forint cho 0.000945 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Forint cho 0.002363 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 0.004725 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Chile bạn có thể mua 50 Forint. Bạn có thể bán 0.00945 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 100 Forint . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Forint cho 0.023626 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 0.047252 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Chile họ có thể đổi thành 500 Forint.

   Forint Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Forint Đến Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 9.43 * 10-5 1.39 * 10-6
05.05.2024 9.29 * 10-5 -
04.05.2024 9.29 * 10-5 -3.57 * 10-7
03.05.2024 9.33 * 10-5 -9.31 * 10-8
02.05.2024 9.34 * 10-5 1.79 * 10-7

Hôm nay 9.43 * 10-5 CLF = 500 HUF. 5 có thể 2024, 1 Forint chi phí 9.29 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Forint thành Unidades de formento (Mã tài chính) trên 4 có thể 2024 bằng với 9.29 * 10-5 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ HUF / CLF cho tháng trước là trên 06.05.2024. Tỷ giá Forint tối thiểu đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong tháng trước là trên 05.05.2024.

   Forint Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint và Unidades de formento (Mã tài chính) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. Forint mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.