100 Forint = 1.34 Libyan Dinar
Thông tin về việc chuyển đổi Forint thành Libyan Dinar được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Forint thành Libyan Dinar. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. Tỷ lệ Forint tăng từ hôm qua. Đối với 1 Forint bây giờ bạn cần cung cấp 0.013432 Libyan Dinar. Tỷ lệ Forint tăng so với Libyan Dinar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Forint Đến Libyan DinarMột tháng trước, Forint có thể được bán cho 0.013384 Libyan Dinar. Sáu tháng trước, Forint có thể được đổi thành 0.013713 Libyan Dinar. Một năm trước, Forint có thể được mua cho 0.014026 Libyan Dinar. Trong tuần, Forint thành Libyan Dinar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.82%. 0.36% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint. Trong năm, Forint thành Libyan Dinar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -4.24%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Forint Libyan Dinar
Bạn có thể mua 10 Forint cho 0.13 Libyan Dinar . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Forint mang lại cho 0.34 Libyan Dinar. Hôm nay, 0.67 Libyan Dinar có thể được bán cho 50 Forint. Bạn có thể mua 100 Forint cho 1.34 Libyan Dinar . Hôm nay, có thể mua 3.36 Libyan Dinar cho 250 Forint. Bạn có thể trao đổi 6.72 Libyan Dinar lấy 500 Forint .
|
Forint Đến Libyan Dinar hôm nay tại 09 có thể 2024
9 có thể 2024, 1 Forint chi phí 0.013406 Libyan Dinar. 8 có thể 2024, 1 Forint chi phí 0.013404 Libyan Dinar. Forint thành Libyan Dinar trên 7 có thể 2024 bằng với 0.013475 Libyan Dinar. Tỷ lệ Forint tối đa cho Libyan Dinar của Ukraine trong tháng trước là trên 07.05.2024. 5 có thể 2024, 1 Forint = 0.013268 Libyan Dinar.
|
|||||||||||||||||||||
Forint và Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaForint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham. |