Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 10:01

Đổi Forint Đến Libyan Dinar

Forint Đến Libyan Dinar chuyển đổi. Forint giá Libyan Dinar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Forint = 1.34 Libyan Dinar

Thông tin về việc chuyển đổi Forint thành Libyan Dinar được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Forint thành Libyan Dinar. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. Tỷ lệ Forint tăng từ hôm qua. Đối với 1 Forint bây giờ bạn cần cung cấp 0.013432 Libyan Dinar. Tỷ lệ Forint tăng so với Libyan Dinar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Forint Đến Libyan Dinar

Một tháng trước, Forint có thể được bán cho 0.013384 Libyan Dinar. Sáu tháng trước, Forint có thể được đổi thành 0.013713 Libyan Dinar. Một năm trước, Forint có thể được mua cho 0.014026 Libyan Dinar. Trong tuần, Forint thành Libyan Dinar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.82%. 0.36% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint. Trong năm, Forint thành Libyan Dinar tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -4.24%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Forint (HUF) Đến Libyan Dinar (LYD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Forint Libyan Dinar

Forint (HUF) Đến Libyan Dinar (LYD)
100 Forint 1.34 Libyan Dinar
500 Forint 6.72 Libyan Dinar
1 000 Forint 13.43 Libyan Dinar
2 500 Forint 33.58 Libyan Dinar
5 000 Forint 67.16 Libyan Dinar
10 000 Forint 134.32 Libyan Dinar
25 000 Forint 335.80 Libyan Dinar
50 000 Forint 671.60 Libyan Dinar

Bạn có thể mua 10 Forint cho 0.13 Libyan Dinar . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Forint mang lại cho 0.34 Libyan Dinar. Hôm nay, 0.67 Libyan Dinar có thể được bán cho 50 Forint. Bạn có thể mua 100 Forint cho 1.34 Libyan Dinar . Hôm nay, có thể mua 3.36 Libyan Dinar cho 250 Forint. Bạn có thể trao đổi 6.72 Libyan Dinar lấy 500 Forint .

   Forint Đến Libyan Dinar Tỷ giá

Forint Đến Libyan Dinar hôm nay tại 09 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.013406 1.85 * 10-6
08.05.2024 0.013404 -7.09 * 10-5
07.05.2024 0.013475 6.4 * 10-5
06.05.2024 0.013411 0.000143 ↑
05.05.2024 0.013268 -4.84 * 10-5

9 có thể 2024, 1 Forint chi phí 0.013406 Libyan Dinar. 8 có thể 2024, 1 Forint chi phí 0.013404 Libyan Dinar. Forint thành Libyan Dinar trên 7 có thể 2024 bằng với 0.013475 Libyan Dinar. Tỷ lệ Forint tối đa cho Libyan Dinar của Ukraine trong tháng trước là trên 07.05.2024. 5 có thể 2024, 1 Forint = 0.013268 Libyan Dinar.

   Forint Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint và Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.

Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham.