1 000 Forint = 2.54 Euro
-1.17 * 10-6 (-0.05%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Forint thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Forint thành Euro. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Forint hiện là 0.002542 Euro. Forint tỷ giá hối đoái đã giảm xuống Euro. Tỷ lệ Forint giảm so với Euro bởi -5 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Forint Đến EuroMột năm trước, Forint có thể được bán cho 0.002692 Euro. Năm năm trước, Forint có thể được bán cho 0.003102 Euro. Mười năm trước, Forint có thể được trao đổi với 0.002692 0 Euro. Tỷ giá hối đoái của Forint sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.16% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Euro mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Euro trong một năm là -5.57%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Forint Euro
Hôm nay, 0.025422 Euro có thể được bán cho 10 Forint. Hôm nay, 25 Forint có thể được đổi thành 0.063554 Euro. Nếu bạn có 0.13 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 50 Forint. Hôm nay, 100 Forint có thể được mua cho 0.25 Euro. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Forint cho 0.64 Euro. Hôm nay 1.27 EUR = 500 HUF.
|
Forint Đến Euro hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 26 Tháng tư 2024, 1 Forint = 0.002548 Euro. Forint thành Euro trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 0.002536 Euro. Forint thành Euro trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.002536 Euro. Tỷ lệ HUF / EUR trong là trên 26.04.2024. Forint đến Euro trên 22 Tháng tư 2024 - 0.002529 Euro.
|
|||||||||||||||||||||
Forint và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaForint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |