Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 05/05/2024 14:38

Đổi Forint Đến Krona Iceland

Forint Đến Krona Iceland chuyển đổi. Forint giá Krona Iceland ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Forint = 3.86 Krona Iceland

Thông tin về việc chuyển đổi Forint thành Krona Iceland được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Forint thành Krona Iceland. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Forint là 0.39 Krona Iceland. 1 Forint đã trở nên đắt hơn bởi 0 Krona Iceland. Forint tăng so với Krona Iceland kể từ ngày hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Forint Đến Krona Iceland

Một tuần trước, Forint có thể được mua cho 0.38 Krona Iceland. Một tháng trước, Forint có thể được đổi thành 0.39 Krona Iceland. Ba năm trước, Forint có thể được bán cho 0.42 Krona Iceland. Trong tuần, Forint thành Krona Iceland tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.01%. Trong tháng, Forint thành Krona Iceland tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.01%. -5.16% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Forint (HUF) Đến Krona Iceland (ISK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Forint Krona Iceland

Forint (HUF) Đến Krona Iceland (ISK)
10 Forint 3.86 Krona Iceland
50 Forint 19.29 Krona Iceland
100 Forint 38.58 Krona Iceland
250 Forint 96.44 Krona Iceland
500 Forint 192.89 Krona Iceland
1 000 Forint 385.78 Krona Iceland
2 500 Forint 964.44 Krona Iceland
5 000 Forint 1 928.89 Krona Iceland

Bạn có thể bán 3.86 Krona Iceland cho 10 Forint . Hôm nay 25 HUF = 9.64 ISK. Hôm nay, có thể mua 19.29 Krona Iceland cho 50 Forint. Nếu bạn có 38.58 Krona Iceland, thì trong Iceland chúng có thể được bán cho 100 Forint. Nếu bạn có 96.44 Krona Iceland, thì trong Iceland họ có thể đổi thành 250 Forint. Nếu bạn có 192.89 Krona Iceland, thì trong Iceland bạn có thể mua 500 Forint.

   Forint Đến Krona Iceland Tỷ giá

Forint Đến Krona Iceland hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.381439 -
04.05.2024 0.381439 0.00133 ↑
03.05.2024 0.38011 0.004712 ↑
02.05.2024 0.375397 -0.002115 ↓
01.05.2024 0.377513 -0.000588 ↓

5 có thể 2024, 1 Forint chi phí 0.381439 Krona Iceland. Forint đến Krona Iceland trên 4 có thể 2024 - 0.381439 Krona Iceland. Forint thành Krona Iceland trên 3 có thể 2024 bằng với 0.38011 Krona Iceland. Tỷ lệ Forint tối đa cho Krona Iceland tiếng Ukraina trong là trên 05.05.2024. Tỷ lệ Forint tối thiểu đến Krona Iceland của Ukraine trong tháng trước là trên 02.05.2024.

   Forint Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint và Krona Iceland ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.

Krona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir.