100 Forint = 3.01 Krona Thụy Điển
+8.13 * 10-5 (+0.27%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Krona Thụy Điển xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Forint thành Krona Thụy Điển. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Forint là 0.030057 Krona Thụy Điển. Forint tăng lên. Tỷ lệ Forint tăng so với Krona Thụy Điển bởi 27 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Forint Đến Krona Thụy ĐiểnMột tháng trước, Forint có thể được mua cho 0.029432 Krona Thụy Điển. Một năm trước, Forint có thể được bán cho 0.030279 Krona Thụy Điển. Ba năm trước, Forint có thể được đổi thành 0.028286 Krona Thụy Điển. 0.64% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Krona Thụy Điển mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Krona Thụy Điển trong một tháng là 2.12%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Krona Thụy Điển trong một năm là -0.73%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Forint Krona Thụy Điển
Nếu bạn có 0.30 Krona Thụy Điển, thì trong Thụy Điển bạn có thể mua 10 Forint. Hôm nay, 25 Forint có thể được đổi thành 0.75 Krona Thụy Điển. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1.50 Krona Thụy Điển cho 50 Forint. Bạn có thể mua 3.01 Krona Thụy Điển cho 100 Forint . Để chuyển đổi 250 Forint, 7.51 Krona Thụy Điển là cần thiết. Để chuyển đổi 500 Forint, 15.03 Krona Thụy Điển là cần thiết.
|
Forint Đến Krona Thụy Điển hôm nay tại 07 có thể 2024
Forint thành Krona Thụy Điển trên 7 có thể 2024 bằng với 0.030096 Krona Thụy Điển. Forint đến Krona Thụy Điển trên 6 có thể 2024 - 0.030096 Krona Thụy Điển. Forint đến Krona Thụy Điển trên 5 có thể 2024 - 0.030096 Krona Thụy Điển. 4 có thể 2024, 1 Forint chi phí 0.030096 Krona Thụy Điển. Tỷ lệ Forint tối thiểu đến Krona Thụy Điển của Ukraine trong tháng trước là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Forint và Krona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ và các quốc giaForint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. Krona Thụy Điển ký hiệu tiền tệ, Krona Thụy Điển ký tiền: kr. Krona Thụy Điển Tiểu bang: Thụy Điển. Krona Thụy Điển mã tiền tệ SEK. Krona Thụy Điển Đồng tiền: oera. |