1 Forint = 58.76 Kip
Thông tin về việc chuyển đổi Forint thành Kip được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Forint thành Kip. Tỷ giá hối đoái từ Forint sang Kip từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Forint hiện là 58.76 Kip. 1 Forint tăng bởi 0 Kip tiếng Ukraina. Tỷ lệ Forint tăng so với Kip bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Forint Đến KipBa tháng trước, Forint có thể được đổi thành 59.34 Kip. Một năm trước, Forint có thể được bán cho 52.35 Kip. Mười năm trước, Forint có thể được bán cho 52.35 0 Kip. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.97% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Kip mỗi tuần. 12.26% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Kip mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Forint Kip
Hôm nay, 587.62 Kip có thể được trao đổi cho 10 Forint. Bạn có thể trao đổi 1 469.04 Kip lấy 25 Forint . Nếu bạn có 50 Forint, thì trong Lào chúng có thể được bán cho 2 938.08 Kip. Bạn có thể trao đổi 5 876.15 Kip lấy 100 Forint . Nếu bạn có 14 690.39 Kip, thì trong Lào bạn có thể mua 250 Forint. Bạn có thể bán 500 Forint cho 29 380.77 Kip .
|
Forint Đến Kip hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay tại 5 có thể 2024, 1 Forint chi phí 58.100679 Kip. 4 có thể 2024, 1 Forint chi phí 58.264807 Kip. Forint đến Kip trên 3 có thể 2024 - 57.783165 Kip. Forint thành Kip trên 2 có thể 2024 bằng với 57.290879 Kip. Tỷ lệ Forint tối thiểu đến Kip tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Forint và Kip ký hiệu tiền tệ và các quốc giaForint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. Kip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại. |