10 Forint = 2.38 Latvian Lats
Tỷ giá hối đoái của Forint thành Latvian Lats có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Forint thành Latvian Lats. 1 Forint đã trở nên đắt hơn bởi 0 Latvian Lats. Đối với 1 Forint bây giờ bạn cần cung cấp 0.24 Latvian Lats. Tỷ lệ Forint tăng so với Latvian Lats bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Forint Đến Latvian LatsMột tuần trước, Forint có thể được mua cho 0 Latvian Lats. Sáu tháng trước, Forint có thể được đổi thành 0 Latvian Lats. Một năm trước, Forint có thể được đổi thành 0 Latvian Lats. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Latvian Lats mỗi tháng. 0% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Forint Latvian Lats
Để chuyển đổi 10 Forint, 2.38 Latvian Lats là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 5.94 Latvian Lats cho 25 Forint. Nếu bạn có 50 Forint, thì trong Latvia chúng có thể được bán cho 11.88 Latvian Lats. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 23.76 Latvian Lats cho 100 Forint. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Forint mang lại cho 59.41 Latvian Lats. Hôm nay, 500 Forint có thể được đổi thành 118.82 Latvian Lats.
|
|
|||
Forint và Latvian Lats ký hiệu tiền tệ và các quốc giaForint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. Latvian Lats ký hiệu tiền tệ, Latvian Lats ký tiền: Ls. Latvian Lats Tiểu bang: Latvia. Latvian Lats mã tiền tệ LVL. Latvian Lats Đồng tiền: centime. |