Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 21:22

Đổi Forint Đến Latvian Lats

Forint Đến Latvian Lats chuyển đổi. Forint giá Latvian Lats ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Forint = 2.38 Latvian Lats

Tỷ giá hối đoái của Forint thành Latvian Lats có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Forint thành Latvian Lats. 1 Forint đã trở nên đắt hơn bởi 0 Latvian Lats. Đối với 1 Forint bây giờ bạn cần cung cấp 0.24 Latvian Lats. Tỷ lệ Forint tăng so với Latvian Lats bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Forint Đến Latvian Lats

Một tuần trước, Forint có thể được mua cho 0 Latvian Lats. Sáu tháng trước, Forint có thể được đổi thành 0 Latvian Lats. Một năm trước, Forint có thể được đổi thành 0 Latvian Lats. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Latvian Lats mỗi tháng. 0% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Forint (HUF) Đến Latvian Lats (LVL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Forint Latvian Lats

Forint (HUF) Đến Latvian Lats (LVL)
10 Forint 2.38 Latvian Lats
50 Forint 11.88 Latvian Lats
100 Forint 23.76 Latvian Lats
250 Forint 59.41 Latvian Lats
500 Forint 118.82 Latvian Lats
1 000 Forint 237.63 Latvian Lats
2 500 Forint 594.08 Latvian Lats
5 000 Forint 1 188.16 Latvian Lats

Để chuyển đổi 10 Forint, 2.38 Latvian Lats là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 5.94 Latvian Lats cho 25 Forint. Nếu bạn có 50 Forint, thì trong Latvia chúng có thể được bán cho 11.88 Latvian Lats. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 23.76 Latvian Lats cho 100 Forint. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Forint mang lại cho 59.41 Latvian Lats. Hôm nay, 500 Forint có thể được đổi thành 118.82 Latvian Lats.

   Forint Đến Latvian Lats Tỷ giá
   Forint Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint và Latvian Lats ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.

Latvian Lats ký hiệu tiền tệ, Latvian Lats ký tiền: Ls. Latvian Lats Tiểu bang: Latvia. Latvian Lats mã tiền tệ LVL. Latvian Lats Đồng tiền: centime.