Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 10:10

Đổi Forint Đến Lilangeni

Forint Đến Lilangeni chuyển đổi. Forint giá Lilangeni ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Forint = 5.12 Lilangeni

Chuyển đổi Forint thành Lilangeni với tốc độ hiện tại trung bình. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Forint là 0.051196 Lilangeni. 1 Forint tăng bởi 0 Lilangeni tiếng Ukraina. Tỷ lệ Forint tăng so với Lilangeni bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Forint Đến Lilangeni

Một tuần trước, Forint có thể được đổi thành 0.05187 Lilangeni. Ba tháng trước, Forint có thể được đổi thành 0.05212 Lilangeni. Mười năm trước, Forint có thể được trao đổi với 0.053549 0 Lilangeni. -1.3% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Lilangeni mỗi tuần. -0.32% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint. -4.39% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Forint (HUF) Đến Lilangeni (SZL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Forint Lilangeni

Forint (HUF) Đến Lilangeni (SZL)
100 Forint 5.12 Lilangeni
500 Forint 25.60 Lilangeni
1 000 Forint 51.20 Lilangeni
2 500 Forint 127.99 Lilangeni
5 000 Forint 255.98 Lilangeni
10 000 Forint 511.96 Lilangeni
25 000 Forint 1 279.91 Lilangeni
50 000 Forint 2 559.82 Lilangeni

Bạn có thể bán 0.51 Lilangeni cho 10 Forint . Nếu bạn có 25 Forint, thì trong Swaziland bạn có thể mua 1.28 Lilangeni. Hôm nay, có thể mua 2.56 Lilangeni cho 50 Forint. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 5.12 Lilangeni cho 100 Forint. Chuyển đổi 250 Forint chi phí 12.80 Lilangeni. Hôm nay 500 HUF = 25.60 SZL.

   Forint Đến Lilangeni Tỷ giá

Forint Đến Lilangeni hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.050043 -0.000421 ↓
01.05.2024 0.050464 -3.61 * 10-5
30.04.2024 0.0505 -0.000923 ↓
29.04.2024 0.051424 -6.08 * 10-5
28.04.2024 0.051484 -0.000131 ↓

Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Forint = 0.050043 Lilangeni. Forint thành Lilangeni trên 1 có thể 2024 bằng với 0.050464 Lilangeni. 30 Tháng tư 2024, 1 Forint chi phí 0.0505 Lilangeni. Forint thành Lilangeni trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.051424 Lilangeni. Tỷ lệ Forint tối thiểu đến Lilangeni tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024.

   Forint Đến Lilangeni lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.

Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm.