100 Forint = 5.12 Lilangeni
Chuyển đổi Forint thành Lilangeni với tốc độ hiện tại trung bình. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Forint là 0.051196 Lilangeni. 1 Forint tăng bởi 0 Lilangeni tiếng Ukraina. Tỷ lệ Forint tăng so với Lilangeni bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Forint Đến LilangeniMột tuần trước, Forint có thể được đổi thành 0.05187 Lilangeni. Ba tháng trước, Forint có thể được đổi thành 0.05212 Lilangeni. Mười năm trước, Forint có thể được trao đổi với 0.053549 0 Lilangeni. -1.3% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Lilangeni mỗi tuần. -0.32% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint. -4.39% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Forint Lilangeni
Bạn có thể bán 0.51 Lilangeni cho 10 Forint . Nếu bạn có 25 Forint, thì trong Swaziland bạn có thể mua 1.28 Lilangeni. Hôm nay, có thể mua 2.56 Lilangeni cho 50 Forint. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 5.12 Lilangeni cho 100 Forint. Chuyển đổi 250 Forint chi phí 12.80 Lilangeni. Hôm nay 500 HUF = 25.60 SZL.
|
Forint Đến Lilangeni hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Forint = 0.050043 Lilangeni. Forint thành Lilangeni trên 1 có thể 2024 bằng với 0.050464 Lilangeni. 30 Tháng tư 2024, 1 Forint chi phí 0.0505 Lilangeni. Forint thành Lilangeni trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.051424 Lilangeni. Tỷ lệ Forint tối thiểu đến Lilangeni tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Forint và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaForint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm. |