Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 02:47

Đổi Forint Đến Metical

Forint Đến Metical chuyển đổi. Forint giá Metical ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Forint = 1.74 Metical

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Metical xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Forint sang Metical từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Forint là 0.17 Metical. 1 Forint tăng bởi 0 Metical. Forint tăng lên.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Forint Đến Metical

Một tháng trước, Forint có thể được đổi thành 0.18 Metical. Sáu tháng trước, Forint có thể được mua cho 0.17 Metical. Ba năm trước, Forint có thể được đổi thành 0.19 Metical. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Metical trong tuần là 1.4%. Trong tháng, Forint thành Metical tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.78%. -7.39% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Metical mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Forint (HUF) Đến Metical (MZN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Forint Metical

Forint (HUF) Đến Metical (MZN)
10 Forint 1.74 Metical
50 Forint 8.71 Metical
100 Forint 17.42 Metical
250 Forint 43.54 Metical
500 Forint 87.08 Metical
1 000 Forint 174.15 Metical
2 500 Forint 435.39 Metical
5 000 Forint 870.77 Metical

Bạn có thể bán 10 Forint cho 1.74 Metical . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 4.35 Metical cho 25 Forint. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 8.71 Metical cho 50 Forint. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Forint cho 17.42 Metical. Hôm nay, 250 Forint có thể được bán cho 43.54 Metical. Bạn có thể bán 87.08 Metical cho 500 Forint .

   Forint Đến Metical Tỷ giá

Forint Đến Metical hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 0.174669 2.43 * 10-5
26.04.2024 0.174645 -0.000267 ↓
25.04.2024 0.174912 0.001378 ↑
24.04.2024 0.173534 0.000242 ↑
23.04.2024 0.173292 0.001215 ↑

Hôm nay tại 27 Tháng tư 2024, 1 Forint = 0.174669 Metical. 26 Tháng tư 2024, 1 Forint chi phí 0.174645 Metical. Forint thành Metical trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 0.174912 Metical. Tỷ lệ HUF / MZN trong là trên 25.04.2024. Tỷ lệ HUF / MZN tối thiểu cho tháng trước là trên 23.04.2024.

   Forint Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint và Metical ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.

Metical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo.