100 Forint = 1.97 Nhân dân tệ
-6.14 * 10-5 (-0.31%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Forint thành Nhân dân tệ. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Forint thành Nhân dân tệ. 1 Forint hiện bằng 0.019695 Nhân dân tệ. Forint đi xuống. Đối với 1 Forint bây giờ bạn cần thanh toán 0.019695 Nhân dân tệ. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Forint Đến Nhân dân tệMột tuần trước, Forint có thể được đổi thành 0.019664 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Forint có thể được đổi thành 0.021566 Nhân dân tệ. Năm năm trước, Forint có thể được mua cho 0.023287 Nhân dân tệ. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.16% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint. -0.66% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Nhân dân tệ mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Forint Nhân dân tệ
Hôm nay 0.20 CNY = 10 HUF. Nếu bạn có 25 Forint, thì trong PRC chúng có thể được bán cho 0.49 Nhân dân tệ. Hôm nay, có thể mua 0.98 Nhân dân tệ cho 50 Forint. Hôm nay 1.97 CNY = 100 HUF. Để chuyển đổi 250 Forint, 4.92 Nhân dân tệ là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 9.85 Nhân dân tệ cho 500 Forint.
|
Forint Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 26 Tháng tư 2024, 1 Forint = 0.019848 Nhân dân tệ. 25 Tháng tư 2024, 1 Forint chi phí 0.019666 Nhân dân tệ. Forint thành Nhân dân tệ trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.019666 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Forint tối đa cho Nhân dân tệ của Ukraine trong tháng trước là trên 26.04.2024. Tỷ giá Forint tối thiểu đến Nhân dân tệ của Ukraine trong là trên 22.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Forint và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaForint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |