100 Forint = 2.23 Pataca
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Forint thành Pataca. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Forint tăng bởi 0 Pataca. Forint tỷ giá hối đoái đã tăng lên Pataca. Đối với 1 Forint bây giờ bạn cần cung cấp 0.02227 Pataca. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Forint Đến PatacaMột tuần trước, Forint có thể được đổi thành 0.021978 Pataca. Ba tháng trước, Forint có thể được mua cho 0.022282 Pataca. Một năm trước, Forint có thể được mua cho 0.022952 Pataca. Forint tỷ giá hối đoái với Pataca thuận tiện để xem trên biểu đồ. 1.32% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint. -0.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Pataca mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Forint Pataca
Nếu bạn có 10 Forint, thì trong Aomin (Macao) bạn có thể mua 0.22 Pataca. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Forint mang lại cho 0.56 Pataca. Nếu bạn có 50 Forint, thì trong Aomin (Macao) bạn có thể mua 1.11 Pataca. Hôm nay, 100 Forint có thể được bán cho 2.23 Pataca. Hôm nay, có thể mua 5.57 Pataca cho 250 Forint. Hôm nay, có thể mua 11.13 Pataca cho 500 Forint.
|
Forint Đến Pataca hôm nay tại 10 có thể 2024
Forint thành Pataca hiện bằng với 0.021937 Pataca trên 10 có thể 2024. Forint đến Pataca trên 9 có thể 2024 - 0.022238 Pataca. Forint thành Pataca trên 8 có thể 2024 bằng với 0.022252 Pataca. Tỷ lệ Forint tối đa cho Pataca tiếng Ukraina trong là trên 07.05.2024. Forint thành Pataca trên 6 có thể 2024 bằng với 0.022149 Pataca.
|
|||||||||||||||||||||
Forint và Pataca ký hiệu tiền tệ và các quốc giaForint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ. Pataca ký hiệu tiền tệ, Pataca ký tiền: P. Pataca Tiểu bang: Aomin (Macao). Pataca mã tiền tệ MOP. Pataca Đồng tiền: AVO. |