Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 13:32

Đổi Forint Đến Pataca

Forint Đến Pataca chuyển đổi. Forint giá Pataca ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Forint = 2.23 Pataca

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Forint thành Pataca. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Forint tăng bởi 0 Pataca. Forint tỷ giá hối đoái đã tăng lên Pataca. Đối với 1 Forint bây giờ bạn cần cung cấp 0.02227 Pataca.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Forint Đến Pataca

Một tuần trước, Forint có thể được đổi thành 0.021978 Pataca. Ba tháng trước, Forint có thể được mua cho 0.022282 Pataca. Một năm trước, Forint có thể được mua cho 0.022952 Pataca. Forint tỷ giá hối đoái với Pataca thuận tiện để xem trên biểu đồ. 1.32% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint. -0.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Pataca mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Forint (HUF) Đến Pataca (MOP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Forint Pataca

Forint (HUF) Đến Pataca (MOP)
100 Forint 2.23 Pataca
500 Forint 11.13 Pataca
1 000 Forint 22.27 Pataca
2 500 Forint 55.67 Pataca
5 000 Forint 111.35 Pataca
10 000 Forint 222.70 Pataca
25 000 Forint 556.74 Pataca
50 000 Forint 1 113.48 Pataca

Nếu bạn có 10 Forint, thì trong Aomin (Macao) bạn có thể mua 0.22 Pataca. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Forint mang lại cho 0.56 Pataca. Nếu bạn có 50 Forint, thì trong Aomin (Macao) bạn có thể mua 1.11 Pataca. Hôm nay, 100 Forint có thể được bán cho 2.23 Pataca. Hôm nay, có thể mua 5.57 Pataca cho 250 Forint. Hôm nay, có thể mua 11.13 Pataca cho 500 Forint.

   Forint Đến Pataca Tỷ giá

Forint Đến Pataca hôm nay tại 10 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 0.021937 -0.000301 ↓
09.05.2024 0.022238 -1.37 * 10-5
08.05.2024 0.022252 -1.75 * 10-5
07.05.2024 0.022269 0.000121 ↑
06.05.2024 0.022149 0.000223 ↑

Forint thành Pataca hiện bằng với 0.021937 Pataca trên 10 có thể 2024. Forint đến Pataca trên 9 có thể 2024 - 0.022238 Pataca. Forint thành Pataca trên 8 có thể 2024 bằng với 0.022252 Pataca. Tỷ lệ Forint tối đa cho Pataca tiếng Ukraina trong là trên 07.05.2024. Forint thành Pataca trên 6 có thể 2024 bằng với 0.022149 Pataca.

   Forint Đến Pataca lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint và Pataca ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.

Pataca ký hiệu tiền tệ, Pataca ký tiền: P. Pataca Tiểu bang: Aomin (Macao). Pataca mã tiền tệ MOP. Pataca Đồng tiền: AVO.