Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 08:47

Đổi Forint Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Forint Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chuyển đổi. Forint giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Forint = 2.78 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Tỷ giá hối đoái của Forint thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) xảy ra mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Forint hiện bằng 0.002778 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 1 Forint tăng theo 0 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina. Forint có giá hôm nay 0.002778 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Forint Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Một tuần trước, Forint có thể được mua cho 0.002732 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Một tháng trước, Forint có thể được mua cho 0.002783 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Ba năm trước, Forint có thể được đổi thành 0.003384 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.69% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint. -0.21% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Forint (HUF) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Forint Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Forint (HUF) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 000 Forint 2.78 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
5 000 Forint 13.89 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
10 000 Forint 27.78 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
25 000 Forint 69.44 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
50 000 Forint 138.88 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
100 000 Forint 277.76 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
250 000 Forint 694.41 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
500 000 Forint 1 388.81 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.027776 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 10 Forint. Để chuyển đổi 25 Forint, 0.069441 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) là cần thiết. Bạn có thể mua 50 Forint cho 0.14 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.28 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 100 Forint. Chuyển đổi 250 Forint chi phí 0.69 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Chuyển đổi 500 Forint chi phí 1.39 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

   Forint Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Forint Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 0.002745 8.86 * 10-6
10.05.2024 0.002736 -2.41 * 10-5
09.05.2024 0.00276 3.37 * 10-6
08.05.2024 0.002757 -1.05 * 10-5
07.05.2024 0.002767 7.8 * 10-6

11 có thể 2024, 1 Forint chi phí 0.002745 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Forint thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 10 có thể 2024 bằng với 0.002736 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 9 có thể 2024, 1 Forint = 0.00276 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Tỷ giá hối đoái HUF / BMD cho tháng trước là trên 07.05.2024. Tỷ giá Forint tối thiểu đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong tháng trước là trên 10.05.2024.

   Forint Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint và Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.