Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 15:26

Đổi Forint Đến Vatu

Forint Đến Vatu chuyển đổi. Forint giá Vatu ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Forint = 3.28 Vatu

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Vatu xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Forint thành Vatu. 1 Forint tăng bởi 0 Vatu tiếng Ukraina. Đối với 1 Forint bây giờ bạn cần cung cấp 0.33 Vatu. Tỷ lệ Forint tăng so với Vatu bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Forint Đến Vatu

Ba tháng trước, Forint có thể được đổi thành 0.33 Vatu. Ba năm trước, Forint có thể được bán cho 0.37 Vatu. Năm năm trước, Forint có thể được đổi thành 0.39 Vatu. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 2.64% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Vatu mỗi tuần. -5.04% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Forint (HUF) Đến Vatu (VUV) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Forint Vatu

Forint (HUF) Đến Vatu (VUV)
10 Forint 3.28 Vatu
50 Forint 16.41 Vatu
100 Forint 32.82 Vatu
250 Forint 82.05 Vatu
500 Forint 164.11 Vatu
1 000 Forint 328.22 Vatu
2 500 Forint 820.54 Vatu
5 000 Forint 1 641.08 Vatu

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 3.28 Vatu cho 10 Forint. Nếu bạn có 8.21 Vatu, thì trong Vanuatu họ có thể đổi thành 25 Forint. Bạn có thể bán 50 Forint cho 16.41 Vatu . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 32.82 Vatu cho 100 Forint. Nếu bạn có 82.05 Vatu, thì trong Vanuatu họ có thể đổi thành 250 Forint. Nếu bạn có 500 Forint, thì trong Vanuatu chúng có thể được bán cho 164.11 Vatu.

   Forint Đến Vatu Tỷ giá

Forint Đến Vatu hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.327603 0.003303 ↑
05.05.2024 0.3243 -
04.05.2024 0.3243 0.001892 ↑
03.05.2024 0.322408 0.00386 ↑
02.05.2024 0.318547 -0.000177 ↓

6 có thể 2024, 1 Forint chi phí 0.327603 Vatu. 5 có thể 2024, 1 Forint chi phí 0.3243 Vatu. Forint thành Vatu trên 4 có thể 2024 bằng với 0.3243 Vatu. Forint thành Vatu trên 3 có thể 2024 bằng với 0.322408 Vatu. Forint thành Vatu trên 2 có thể 2024 bằng với 0.318547 Vatu.

   Forint Đến Vatu lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint và Vatu ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Forint ký hiệu tiền tệ, Forint ký tiền: Ft. Forint Tiểu bang: Hungary. Forint mã tiền tệ HUF. Forint Đồng tiền: phụ.

Vatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -.