1 Franc Comoros = 5.47 Pound Syria
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Franc Comoros thành Pound Syria được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Franc Comoros là 5.47 Pound Syria. Franc Comoros tăng lên. Franc Comoros có giá hôm nay 5.47 Pound Syria. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Comoros Đến Pound SyriaSáu tháng trước, Franc Comoros có thể được mua cho 5.39 Pound Syria. Ba năm trước, Franc Comoros có thể được đổi thành 3.09 Pound Syria. Năm năm trước, Franc Comoros có thể được bán cho 1.17 Pound Syria. Franc Comoros tỷ giá hối đoái với Pound Syria thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros thành Pound Syria trong tuần là 0.64%. Trong tháng, Franc Comoros thành Pound Syria tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.9%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Pound Syria
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Franc Comoros cho 54.72 Pound Syria. Nếu bạn có 25 Franc Comoros, thì trong Syria họ có thể đổi thành 136.79 Pound Syria. Nếu bạn có 50 Franc Comoros, thì trong Syria họ có thể đổi thành 273.59 Pound Syria. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 547.18 Pound Syria cho 100 Franc Comoros. Nếu bạn có 250 Franc Comoros, thì trong Syria bạn có thể mua 1 367.94 Pound Syria. Bạn có thể bán 2 735.88 Pound Syria cho 500 Franc Comoros .
|
Franc Comoros Đến Pound Syria hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Franc Comoros đến Pound Syria trên 29 Tháng tư 2024 - 5.471769 Pound Syria. 28 Tháng tư 2024, 1 Franc Comoros chi phí 5.464997 Pound Syria. 27 Tháng tư 2024, 1 Franc Comoros = 5.464997 Pound Syria. Tỷ lệ KMF / SYP cho tháng trước là trên 29.04.2024. Tỷ lệ KMF / SYP trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Comoros và Pound Syria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Comoros ký hiệu tiền tệ, Franc Comoros ký tiền: Fr. Franc Comoros Tiểu bang: Comoros. Franc Comoros mã tiền tệ KMF. Franc Comoros Đồng tiền: centime. Pound Syria ký hiệu tiền tệ, Pound Syria ký tiền: £ (₤) ل.س. Pound Syria Tiểu bang: Syria. Pound Syria mã tiền tệ SYP. Pound Syria Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. |