100 Franc Comoros = 2.40 Krone Na Uy
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Franc Comoros hiện bằng 0.023978 Krone Na Uy. 1 Franc Comoros tăng theo 0 Krone Na Uy tiếng Ukraina. Franc Comoros tỷ giá hối đoái đã tăng lên Krone Na Uy. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Comoros Đến Krone Na UyMột tuần trước, Franc Comoros có thể được đổi thành 0.023841 Krone Na Uy. Một tháng trước, Franc Comoros có thể được mua cho 0.023794 Krone Na Uy. Mười năm trước, Franc Comoros có thể được trao đổi với 0.024058 0 Krone Na Uy. 0.57% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros. Trong tháng, Franc Comoros thành Krone Na Uy tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.77%. Trong năm, Franc Comoros thành Krone Na Uy tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.33%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Krone Na Uy
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Franc Comoros mang lại cho 0.24 Krone Na Uy. Hôm nay, 25 Franc Comoros có thể được bán cho 0.60 Krone Na Uy. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1.20 Krone Na Uy cho 50 Franc Comoros. Hôm nay, 100 Franc Comoros có thể được đổi thành 2.40 Krone Na Uy. Hôm nay, 250 Franc Comoros có thể được đổi thành 5.99 Krone Na Uy. Bạn có thể bán 500 Franc Comoros cho 11.99 Krone Na Uy .
|
Franc Comoros Đến Krone Na Uy hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Franc Comoros thành Krone Na Uy trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.024086 Krone Na Uy. 28 Tháng tư 2024, 1 Franc Comoros = 0.024056 Krone Na Uy. Franc Comoros đến Krone Na Uy trên 27 Tháng tư 2024 - 0.023807 Krone Na Uy. Franc Comoros thành Krone Na Uy trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.023891 Krone Na Uy. Tỷ giá Franc Comoros tối thiểu đến Krone Na Uy trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Comoros và Krone Na Uy ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Comoros ký hiệu tiền tệ, Franc Comoros ký tiền: Fr. Franc Comoros Tiểu bang: Comoros. Franc Comoros mã tiền tệ KMF. Franc Comoros Đồng tiền: centime. Krone Na Uy ký hiệu tiền tệ, Krone Na Uy ký tiền: kr. Krone Na Uy Tiểu bang: Na Uy. Krone Na Uy mã tiền tệ NOK. Krone Na Uy Đồng tiền: oera. |