Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 00:19

Đổi Franc Comoros Đến Lek

Franc Comoros Đến Lek chuyển đổi. Franc Comoros giá Lek ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Franc Comoros = 2.04 Lek

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros thành Lek xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Franc Comoros hiện là 0.20 Lek. Franc Comoros tăng so với Lek kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Franc Comoros tăng so với Lek bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Franc Comoros Đến Lek

Ba tháng trước, Franc Comoros có thể được đổi thành 0.21 Lek. Sáu tháng trước, Franc Comoros có thể được bán cho 0.21 Lek. Ba năm trước, Franc Comoros có thể được bán cho 0.25 Lek. Franc Comoros tỷ giá hối đoái với Lek thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros thành Lek trong một tháng là -2.17%. -9.31% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Franc Comoros (KMF) Đến Lek (ALL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Lek

Franc Comoros (KMF) Đến Lek (ALL)
10 Franc Comoros 2.04 Lek
50 Franc Comoros 10.18 Lek
100 Franc Comoros 20.36 Lek
250 Franc Comoros 50.91 Lek
500 Franc Comoros 101.82 Lek
1 000 Franc Comoros 203.65 Lek
2 500 Franc Comoros 509.11 Lek
5 000 Franc Comoros 1 018.23 Lek

Hôm nay, 2.04 Lek có thể được trao đổi cho 10 Franc Comoros. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Franc Comoros cho 5.09 Lek. Để chuyển đổi 50 Franc Comoros, 10.18 Lek là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 20.36 Lek cho 100 Franc Comoros. Hôm nay, 250 Franc Comoros có thể được mua cho 50.91 Lek. Nếu bạn có 101.82 Lek, thì trong Albania chúng có thể được bán cho 500 Franc Comoros.

   Franc Comoros Đến Lek Tỷ giá

Franc Comoros Đến Lek hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.203646 -9.63 * 10-5
04.05.2024 0.203742 -0.000135 ↓
03.05.2024 0.203877 0.000647 ↑
02.05.2024 0.20323 -0.001228 ↓
01.05.2024 0.204458 -0.000108 ↓

5 có thể 2024, 1 Franc Comoros = 0.203646 Lek. 4 có thể 2024, 1 Franc Comoros = 0.203742 Lek. 3 có thể 2024, 1 Franc Comoros = 0.203877 Lek. 2 có thể 2024, 1 Franc Comoros = 0.20323 Lek. Tỷ lệ KMF / ALL tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.

   Franc Comoros Đến Lek lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros và Lek ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Franc Comoros ký hiệu tiền tệ, Franc Comoros ký tiền: Fr. Franc Comoros Tiểu bang: Comoros. Franc Comoros mã tiền tệ KMF. Franc Comoros Đồng tiền: centime.

Lek ký hiệu tiền tệ, Lek ký tiền: L. Lek Tiểu bang: Albania. Lek mã tiền tệ ALL. Lek Đồng tiền: qindarka.