Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 09:46

Đổi Franc Comoros Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Franc Comoros Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chuyển đổi. Franc Comoros giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Franc Comoros = 7.06 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Thông tin về việc chuyển đổi Franc Comoros thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Franc Comoros thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Franc Comoros hiện bằng 0.070576 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 1 Franc Comoros tăng theo 0 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tiếng Ukraina. Tỷ lệ Franc Comoros tăng so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Franc Comoros Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Sáu tháng trước, Franc Comoros có thể được đổi thành 0.060515 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Một năm trước, Franc Comoros có thể được bán cho 0.043872 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Năm năm trước, Franc Comoros có thể được mua cho 0.013614 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Franc Comoros tỷ giá hối đoái với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.53% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong một tháng là -0.74%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Franc Comoros (KMF) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Franc Comoros (KMF) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
100 Franc Comoros 7.06 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
500 Franc Comoros 35.29 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
1 000 Franc Comoros 70.58 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
2 500 Franc Comoros 176.44 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
5 000 Franc Comoros 352.88 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
10 000 Franc Comoros 705.76 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
25 000 Franc Comoros 1 764.41 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
50 000 Franc Comoros 3 528.82 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Hôm nay 0.71 TRY = 10 KMF. Nếu bạn có 25 Franc Comoros, thì trong Bắc Síp bạn có thể mua 1.76 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Nếu bạn có 50 Franc Comoros, thì trong Bắc Síp bạn có thể mua 3.53 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Nếu bạn có 7.06 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Bắc Síp chúng có thể được bán cho 100 Franc Comoros. Bạn có thể bán 17.64 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho 250 Franc Comoros . Để chuyển đổi 500 Franc Comoros, 35.29 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới là cần thiết.

   Franc Comoros Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá

Franc Comoros Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.071218 -2.01 * 10-5
03.05.2024 0.071238 -0.000503 ↓
02.05.2024 0.071742 7.1 * 10-5
01.05.2024 0.071671 -0.000108 ↓
30.04.2024 0.071779 0.000742 ↑

Hôm nay tại 4 có thể 2024, 1 Franc Comoros chi phí 0.071218 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Franc Comoros đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 3 có thể 2024 - 0.071238 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Franc Comoros đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 2 có thể 2024 - 0.071742 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 1 có thể 2024, 1 Franc Comoros = 0.071671 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Franc Comoros thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.071779 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới.

   Franc Comoros Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Franc Comoros ký hiệu tiền tệ, Franc Comoros ký tiền: Fr. Franc Comoros Tiểu bang: Comoros. Franc Comoros mã tiền tệ KMF. Franc Comoros Đồng tiền: centime.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới.