100 Franc Comoros = 1.58 Nhân dân tệ
Tỷ giá hối đoái của Franc Comoros thành Nhân dân tệ có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Franc Comoros thành Nhân dân tệ được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Franc Comoros sang Nhân dân tệ từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Franc Comoros tăng theo 0 Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Đối với 1 Franc Comoros bây giờ bạn cần thanh toán 0.01576 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Franc Comoros tăng so với Nhân dân tệ bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Comoros Đến Nhân dân tệMột tuần trước, Franc Comoros có thể được đổi thành 0.015644 Nhân dân tệ. Sáu tháng trước, Franc Comoros có thể được bán cho 0.015766 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Franc Comoros có thể được bán cho 0.015967 Nhân dân tệ. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.74% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros thành Nhân dân tệ mỗi tuần. 1.21% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Nhân dân tệ
Hôm nay, 10 Franc Comoros có thể được mua cho 0.16 Nhân dân tệ. Bạn có thể trao đổi 25 Franc Comoros cho 0.39 Nhân dân tệ . Chuyển đổi 50 Franc Comoros chi phí 0.79 Nhân dân tệ. Chuyển đổi 100 Franc Comoros chi phí 1.58 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 3.94 Nhân dân tệ, thì trong PRC bạn có thể mua 250 Franc Comoros. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Franc Comoros mang lại cho 7.88 Nhân dân tệ.
|
Franc Comoros Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Franc Comoros đến Nhân dân tệ trên 26 Tháng tư 2024 - 0.01582 Nhân dân tệ. Franc Comoros đến Nhân dân tệ trên 25 Tháng tư 2024 - 0.015591 Nhân dân tệ. Franc Comoros đến Nhân dân tệ trên 24 Tháng tư 2024 - 0.015707 Nhân dân tệ. Franc Comoros thành Nhân dân tệ trên 23 Tháng tư 2024 bằng với 0.015668 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Franc Comoros tối thiểu đến Nhân dân tệ của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Comoros và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Comoros ký hiệu tiền tệ, Franc Comoros ký tiền: Fr. Franc Comoros Tiểu bang: Comoros. Franc Comoros mã tiền tệ KMF. Franc Comoros Đồng tiền: centime. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |