1 000 Franc Comoros = 4.34 Dollar Barbados
Chuyển đổi Franc Comoros thành Dollar Barbados với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Franc Comoros tăng theo 0 Dollar Barbados tiếng Ukraina. Tỷ lệ Franc Comoros tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Franc Comoros hiện bằng 0.004336 Dollar Barbados. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Comoros Đến Dollar BarbadosMột tuần trước, Franc Comoros có thể được đổi thành 0.00435 Dollar Barbados. Một tháng trước, Franc Comoros có thể được đổi thành 0.004361 Dollar Barbados. Mười năm trước, Franc Comoros có thể được mua cho 0.004475 0 Dollar Barbados. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.34% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros. -0.59% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Comoros. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Comoros Dollar Barbados
Hôm nay, 10 Franc Comoros có thể được đổi thành 0.043356 Dollar Barbados. Hôm nay, 0.11 Dollar Barbados có thể được trao đổi cho 25 Franc Comoros. Chuyển đổi 50 Franc Comoros chi phí 0.22 Dollar Barbados. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Franc Comoros mang lại cho 0.43 Dollar Barbados. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1.08 Dollar Barbados cho 250 Franc Comoros. Nếu bạn có 2.17 Dollar Barbados, thì trong Barbados bạn có thể mua 500 Franc Comoros.
|
Franc Comoros Đến Dollar Barbados hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay 0.004336 BBD = 500 KMF. Franc Comoros đến Dollar Barbados trên 1 có thể 2024 - 0.004334 Dollar Barbados. Franc Comoros đến Dollar Barbados trên 30 Tháng tư 2024 - 0.004354 Dollar Barbados. Tỷ lệ Franc Comoros tối đa cho Dollar Barbados của Ukraine trong tháng trước là trên 29.04.2024. Tỷ lệ Franc Comoros tối thiểu đến Dollar Barbados của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Comoros và Dollar Barbados ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Comoros ký hiệu tiền tệ, Franc Comoros ký tiền: Fr. Franc Comoros Tiểu bang: Comoros. Franc Comoros mã tiền tệ KMF. Franc Comoros Đồng tiền: centime. Dollar Barbados ký hiệu tiền tệ, Dollar Barbados ký tiền: $. Dollar Barbados Tiểu bang: Barbados. Dollar Barbados mã tiền tệ BBD. Dollar Barbados Đồng tiền: phần trăm. |