1 Franc Congo = 4.51 Som Uzbekistan
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Franc Congo hiện là 4.51 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Franc Congo tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Franc Congo tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Congo Đến Som UzbekistanMột tuần trước, Franc Congo có thể được mua cho 4.56 Som Uzbekistan. Sáu tháng trước, Franc Congo có thể được đổi thành 4.92 Som Uzbekistan. Một năm trước, Franc Congo có thể được bán cho 5.67 Som Uzbekistan. -0.99% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Congo. 0.61% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Congo. -20.34% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Congo thành Som Uzbekistan mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Congo Som Uzbekistan
Hôm nay, có thể mua 45.14 Som Uzbekistan cho 10 Franc Congo. Hôm nay 25 CDF = 112.86 UZS. Hôm nay 50 CDF = 225.72 UZS. Hôm nay 451.44 UZS = 100 CDF. Hôm nay 250 CDF = 1 128.61 UZS. Nếu bạn có 500 Franc Congo, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua 2 257.22 Som Uzbekistan.
|
Franc Congo Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 02 có thể 2024
Franc Congo thành Som Uzbekistan trên 2 có thể 2024 bằng với 4.611209 Som Uzbekistan. 1 có thể 2024, 1 Franc Congo = 4.593043 Som Uzbekistan. 30 Tháng tư 2024, 1 Franc Congo chi phí 4.60565 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Franc Congo tối đa cho Som Uzbekistan tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024. Tỷ giá Franc Congo tối thiểu đến Som Uzbekistan của Ukraine trong là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Congo và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Congo ký hiệu tiền tệ, Franc Congo ký tiền: Fr. Franc Congo Tiểu bang: Congo (Kinshasa). Franc Congo mã tiền tệ CDF. Franc Congo Đồng tiền: centime. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |