Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 05:47

Đổi CFP franc Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử)

CFP franc Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) chuyển đổi. CFP franc giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 000 CFP franc = 3.88

Tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Hôm nay CFP franc đang tăng lên Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina. CFP franc có giá hôm nay 3.88 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ lệ CFP franc tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá CFP franc Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử)

Một năm trước, CFP franc có thể được đổi thành 4.55 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Ba năm trước, CFP franc có thể được đổi thành 5.57 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Năm năm trước, CFP franc có thể được đổi thành 7.3 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). CFP franc tỷ giá hối đoái với Troy ounce vàng / vàng điện tử) thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.43% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. -14.65% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá CFP franc (XPF) Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Troy ounce vàng / vàng điện tử)

CFP franc (XPF) Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)
1 000 000 CFP franc 3.88 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
5 000 000 CFP franc 19.42 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
10 000 000 CFP franc 38.83 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
25 000 000 CFP franc 97.08 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
50 000 000 CFP franc 194.16 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
100 000 000 CFP franc 388.33 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
250 000 000 CFP franc 970.82 Troy ounce vàng / vàng điện tử)
500 000 000 CFP franc 1 941.63 Troy ounce vàng / vàng điện tử)

Bạn có thể bán 10 CFP franc cho 3.88 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 9.71 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 25 CFP franc. Bạn có thể bán 0.000194 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 50 CFP franc . Hôm nay 100 XPF = 0.000388 XAU. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.000971 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 250 CFP franc. Nếu bạn có 0.001942 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong worlwide họ có thể đổi thành 500 CFP franc.

   CFP franc Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

CFP franc Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 3.88 * 10-6 -2.65 * 10-8
06.05.2024 3.91 * 10-6 -9.33 * 10-9
05.05.2024 3.92 * 10-6 -
04.05.2024 3.92 * 10-6 1.15 * 10-8
03.05.2024 3.91 * 10-6 3.73 * 10-8

CFP franc thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 3.88 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trên 7 có thể 2024. 6 có thể 2024, 1 CFP franc = 3.91 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). CFP franc thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trên 5 có thể 2024 bằng với 3.92 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 4 có thể 2024, 1 CFP franc = 3.92 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ lệ XPF / XAU tối thiểu trong là trên 07.05.2024.

   CFP franc Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc và Troy ounce vàng / vàng điện tử) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. CFP franc mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng.