1 CFP franc = 25.83 Franc Burundi
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Franc Burundi xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi CFP franc thành Franc Burundi. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 CFP franc tăng theo 0 Franc Burundi tiếng Ukraina. CFP franc tăng lên. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Franc Burundi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến Franc BurundiBa tháng trước, CFP franc có thể được bán cho 25.68 Franc Burundi. Sáu tháng trước, CFP franc có thể được đổi thành 25.50 Franc Burundi. Ba năm trước, CFP franc có thể được mua cho 19.95 Franc Burundi. CFP franc tỷ giá hối đoái với Franc Burundi thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, CFP franc thành Franc Burundi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.59%. 35.51% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Franc Burundi mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Franc Burundi
Bạn có thể bán 258.31 Franc Burundi cho 10 CFP franc . Để chuyển đổi 25 CFP franc, 645.78 Franc Burundi là cần thiết. Hôm nay, 50 CFP franc có thể được đổi thành 1 291.56 Franc Burundi. Hôm nay, 100 CFP franc có thể được mua cho 2 583.11 Franc Burundi. Bạn có thể bán 250 CFP franc cho 6 457.78 Franc Burundi . Nếu bạn có 500 CFP franc, thì trong Burundi bạn có thể mua 12 915.56 Franc Burundi.
|
CFP franc Đến Franc Burundi hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 25.831124 BIF = 500 XPF. 6 có thể 2024, 1 CFP franc = 25.823321 Franc Burundi. 5 có thể 2024, 1 CFP franc = 25.803852 Franc Burundi. Tỷ lệ CFP franc tối đa cho Franc Burundi của Ukraine trong tháng trước là trên 04.05.2024. Tỷ giá XPF / BIF tối thiểu cho tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. |