Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 12:13

Đổi CFP franc Đến Denar

CFP franc Đến Denar chuyển đổi. CFP franc giá Denar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 CFP franc = 5.19 Denar

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 CFP franc là 0.52 Denar. CFP franc tỷ giá hối đoái đã tăng lên Denar. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Denar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá CFP franc Đến Denar

Sáu tháng trước, CFP franc có thể được bán cho 0.52 Denar. Một năm trước, CFP franc có thể được mua cho 0.52 Denar. Ba năm trước, CFP franc có thể được mua cho 0.52 Denar. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.56% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Denar mỗi tuần. 0.47% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Denar mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá CFP franc (XPF) Đến Denar (MKD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Denar

CFP franc (XPF) Đến Denar (MKD)
10 CFP franc 5.19 Denar
50 CFP franc 25.93 Denar
100 CFP franc 51.86 Denar
250 CFP franc 129.65 Denar
500 CFP franc 259.30 Denar
1 000 CFP franc 518.61 Denar
2 500 CFP franc 1 296.51 Denar
5 000 CFP franc 2 593.03 Denar

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 5.19 Denar cho 10 CFP franc. Hôm nay, 12.97 Denar có thể được trao đổi cho 25 CFP franc. Hôm nay, có thể mua 25.93 Denar cho 50 CFP franc. Nếu bạn có 100 CFP franc, thì trong Macedonia bạn có thể mua 51.86 Denar. Hôm nay, 250 CFP franc có thể được mua cho 129.65 Denar. Hôm nay, có thể mua 259.30 Denar cho 500 CFP franc.

   CFP franc Đến Denar Tỷ giá

CFP franc Đến Denar hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.518606 0.002279 ↑
01.05.2024 0.516326 0.000406 ↑
30.04.2024 0.51592 0.000155 ↑
29.04.2024 0.515765 0.000259 ↑
28.04.2024 0.515506 9.64 * 10-5

1 CFP franc thành Denar hiện có trên 2 có thể 2024 - 0.518606 Denar. CFP franc đến Denar trên 1 có thể 2024 - 0.516326 Denar. CFP franc đến Denar trên 30 Tháng tư 2024 - 0.51592 Denar. 29 Tháng tư 2024, 1 CFP franc = 0.515765 Denar. CFP franc đến Denar trên 28 Tháng tư 2024 - 0.515506 Denar.

   CFP franc Đến Denar lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime.

Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni.