10 CFP franc = 5.19 Denar
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 CFP franc là 0.52 Denar. CFP franc tỷ giá hối đoái đã tăng lên Denar. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Denar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến DenarSáu tháng trước, CFP franc có thể được bán cho 0.52 Denar. Một năm trước, CFP franc có thể được mua cho 0.52 Denar. Ba năm trước, CFP franc có thể được mua cho 0.52 Denar. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.56% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Denar mỗi tuần. 0.47% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Denar mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Denar
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 5.19 Denar cho 10 CFP franc. Hôm nay, 12.97 Denar có thể được trao đổi cho 25 CFP franc. Hôm nay, có thể mua 25.93 Denar cho 50 CFP franc. Nếu bạn có 100 CFP franc, thì trong Macedonia bạn có thể mua 51.86 Denar. Hôm nay, 250 CFP franc có thể được mua cho 129.65 Denar. Hôm nay, có thể mua 259.30 Denar cho 500 CFP franc.
|
CFP franc Đến Denar hôm nay tại 02 có thể 2024
1 CFP franc thành Denar hiện có trên 2 có thể 2024 - 0.518606 Denar. CFP franc đến Denar trên 1 có thể 2024 - 0.516326 Denar. CFP franc đến Denar trên 30 Tháng tư 2024 - 0.51592 Denar. 29 Tháng tư 2024, 1 CFP franc = 0.515765 Denar. CFP franc đến Denar trên 28 Tháng tư 2024 - 0.515506 Denar.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni. |