1 CFP franc = 1.21 Dinar Algérie
Tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Dinar Algérie có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi CFP franc thành Dinar Algérie được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Tỷ lệ CFP franc tăng từ hôm qua. CFP franc có giá hôm nay 1.21 Dinar Algérie. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Dinar Algérie bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến Dinar AlgérieMột tháng trước, CFP franc có thể được đổi thành 1.22 Dinar Algérie. Một năm trước, CFP franc có thể được đổi thành 1.25 Dinar Algérie. Ba năm trước, CFP franc có thể được đổi thành 1.36 Dinar Algérie. -0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Dinar Algérie trong một tháng là -1.16%. -3.09% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Dinar Algérie
Bạn có thể bán 10 CFP franc cho 12.09 Dinar Algérie . Chuyển đổi 25 CFP franc chi phí 30.23 Dinar Algérie. Nếu bạn có 50 CFP franc, thì trong Algeria họ có thể đổi thành 60.47 Dinar Algérie. Chuyển đổi 100 CFP franc chi phí 120.93 Dinar Algérie. Hôm nay 302.33 DZD = 250 XPF. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 CFP franc cho 604.66 Dinar Algérie.
|
CFP franc Đến Dinar Algérie hôm nay tại 08 có thể 2024
CFP franc thành Dinar Algérie hiện bằng với 1.209325 Dinar Algérie trên 8 có thể 2024. 7 có thể 2024, 1 CFP franc chi phí 1.213293 Dinar Algérie. 6 có thể 2024, 1 CFP franc chi phí 1.214441 Dinar Algérie. 5 có thể 2024, 1 CFP franc chi phí 1.214547 Dinar Algérie. Tỷ lệ XPF / DZD tối thiểu cho tháng trước là trên 08.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Dinar Algérie ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Dinar Algérie ký hiệu tiền tệ, Dinar Algérie ký tiền: د.ج. Dinar Algérie Tiểu bang: Algeria. Dinar Algérie mã tiền tệ DZD. Dinar Algérie Đồng tiền: centime. |