100 CFP franc = 2.83 Dinar Tunisia
Chuyển đổi CFP franc thành Dinar Tunisia với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Dinar Tunisia xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi CFP franc thành Dinar Tunisia. CFP franc tỷ giá hối đoái đã tăng lên Dinar Tunisia. Đối với 1 CFP franc bây giờ bạn cần thanh toán 0.028326 Dinar Tunisia. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Dinar Tunisia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến Dinar TunisiaMột tuần trước, CFP franc có thể được đổi thành 0.02816 Dinar Tunisia. Ba năm trước, CFP franc có thể được bán cho 0.027718 Dinar Tunisia. Năm năm trước, CFP franc có thể được mua cho 0.028147 Dinar Tunisia. Trong tuần, CFP franc thành Dinar Tunisia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.59%. Trong tháng, CFP franc thành Dinar Tunisia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.72%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Dinar Tunisia trong một năm là 1.62%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Dinar Tunisia
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 CFP franc mang lại cho 0.28 Dinar Tunisia. Hôm nay, có thể mua 0.71 Dinar Tunisia cho 25 CFP franc. Nếu bạn có 50 CFP franc, thì trong Tunisia chúng có thể được bán cho 1.42 Dinar Tunisia. Hôm nay, 100 CFP franc có thể được bán cho 2.83 Dinar Tunisia. Nếu bạn có 250 CFP franc, thì trong Tunisia chúng có thể được bán cho 7.08 Dinar Tunisia. Hôm nay 500 XPF = 14.16 TND.
|
CFP franc Đến Dinar Tunisia hôm nay tại 12 có thể 2024
1 CFP franc thành Dinar Tunisia hiện có trên 12 có thể 2024 - 0.028326 Dinar Tunisia. 11 có thể 2024, 1 CFP franc = 0.028326 Dinar Tunisia. CFP franc đến Dinar Tunisia trên 10 có thể 2024 - 0.02832 Dinar Tunisia. 9 có thể 2024, 1 CFP franc = 0.028245 Dinar Tunisia. CFP franc thành Dinar Tunisia trên 8 có thể 2024 bằng với 0.028194 Dinar Tunisia.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Dinar Tunisia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Dinar Tunisia ký hiệu tiền tệ, Dinar Tunisia ký tiền: د.ت. Dinar Tunisia Tiểu bang: Tunisia. Dinar Tunisia mã tiền tệ TND. Dinar Tunisia Đồng tiền: millieme. |