100 CFP franc = 1.50 Dollar New Zealand
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Dollar New Zealand xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi CFP franc thành Dollar New Zealand. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 CFP franc tăng bởi 0 Dollar New Zealand. CFP franc tăng lên. Chi phí của 1 CFP franc hiện bằng 0.015005 Dollar New Zealand. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến Dollar New ZealandMột tháng trước, CFP franc có thể được bán cho 0 Dollar New Zealand. Ba năm trước, CFP franc có thể được đổi thành 0.014003 Dollar New Zealand. Năm năm trước, CFP franc có thể được đổi thành 0.014212 Dollar New Zealand. 0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Dollar New Zealand trong một tháng là 0%. 0% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Dollar New Zealand
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.15 Dollar New Zealand cho 10 CFP franc. Nếu bạn có 25 CFP franc, thì trong Quần đảo Cook chúng có thể được bán cho 0.38 Dollar New Zealand. Hôm nay 50 XPF = 0.75 NZD. Bạn có thể mua 100 CFP franc cho 1.50 Dollar New Zealand . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 CFP franc cho 3.75 Dollar New Zealand. Hôm nay, 500 CFP franc có thể được mua cho 7.50 Dollar New Zealand.
|
|
|||
CFP franc và Dollar New Zealand ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Dollar New Zealand ký hiệu tiền tệ, Dollar New Zealand ký tiền: $. Dollar New Zealand Tiểu bang: Quần đảo Cook, Niue, New Zealand, quần đảo Pitcairn. Dollar New Zealand mã tiền tệ NZD. Dollar New Zealand Đồng tiền: phần trăm. |